- Natan (Thay: Eduardo Gonzaga Mendes Santos)20
- Natan (Thay: Eduardo Santos)20
- Vitinho31
- Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha)64
- Bruninho (Thay: Ramires)64
- Luan Candido (Thay: Sorriso)69
- Jose Hurtado (Thay: Jadsom)69
- Juninho Capixaba90+4'
- Marcos Paulo39
- Rodrigo Nestor (Thay: Alisson)63
- Rodrigo Huendra (Thay: Marcos Paulo)63
- Wellington Rato (Thay: Michel Araujo)63
- Rodrigo Huendra (Thay: Marcos Paulo)65
- Nathan Mendes66
- Robert Arboleda (Thay: Matheus Belem)80
- Alexandre Pato (Thay: David)80
- Robert Arboleda81
Thống kê trận đấu Bragantino vs Sao Paulo
số liệu thống kê
Bragantino
Sao Paulo
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Sao Paulo
Bragantino (3-4-3): Cleiton Schwengber (1), Luan Patrick (30), Eduardo Santos (26), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Matheus Fernandes (35), Lucas Evangelista (8), Ramires (7), Vitinho (28), Eduardo Sasha (19), Sorriso (27)
Sao Paulo (4-3-3): Jandrei (93), Nathan Mendes (45), Diego (4), Matheus Belem (44), Patryck (36), Jhegson Mendez (21), Marcos Paulo (32), Michel Araujo (15), Alisson (7), David (22), Juan (31)
Bragantino
3-4-3
1
Cleiton Schwengber
30
Luan Patrick
26
Eduardo Santos
29
Juninho Capixaba
5
Jadsom
35
Matheus Fernandes
8
Lucas Evangelista
7
Ramires
28
Vitinho
19
Eduardo Sasha
27
Sorriso
31
Juan
22
David
7
Alisson
15
Michel Araujo
32
Marcos Paulo
21
Jhegson Mendez
36
Patryck
44
Matheus Belem
4
Diego
45
Nathan Mendes
93
Jandrei
Sao Paulo
4-3-3
Thay người | |||
20’ | Eduardo Santos Natan | 63’ | Michel Araujo Wellington Rato |
64’ | Ramires Bruninho | 63’ | Marcos Paulo Rodrigo Huendra Almeida Mendonca |
64’ | Eduardo Sasha Thiago Borbas | 63’ | Alisson Rodrigo Nestor |
69’ | Jadsom Jose Hurtado | 80’ | Matheus Belem Robert Arboleda |
69’ | Sorriso Luan Candido | 80’ | David Alexandre Pato |
Cầu thủ dự bị | |||
Popo | Pedrinho | ||
Alerrandro | Caio Paulista | ||
Aderlan | Rai dos Reis Ramos | ||
Bruninho | Pablo Maia | ||
Maycon Cleiton | Wellington Rato | ||
Thiago Borbas | Gabriel Neves Perdomo | ||
Gustavinho | Rodrigo Huendra Almeida Mendonca | ||
Natan | Robert Arboleda | ||
Guilherme Lopes | Rafael | ||
Jose Hurtado | Alexandre Pato | ||
Luan Candido | Rodrigo Nestor | ||
Bruno Praxedes | Luan |
Nhận định Bragantino vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại