- Ramires (Thay: Jadsom)46
- (Pen) Eduardo Sasha61
- Thiago Borbas (Thay: Matheus Fernandes)62
- Matheus Goncalves (Thay: Helio Junio)62
- Aderlan75
- Lucas Evangelista76
- Bruninho (Thay: Vitinho)82
- Gustavinho (Thay: Eduardo Sasha)82
- Ramires (Kiến tạo: Lucas Evangelista)90
- Cleiton Schwengber90+3'
- Thiago Borbas90+7'
- Endrick (Kiến tạo: Jhonatan)15
- Vanderlan43
- Kevin (Thay: Luis Guilherme)62
- Jailson (Thay: Endrick)74
- Jose Lopez (Thay: Fabinho)74
- Ian Custodio (Thay: Vanderlan)74
- Kauan Santos (Thay: Breno Lopes)89
- Luan Garcia90+7'
Thống kê trận đấu Bragantino vs Palmeiras
số liệu thống kê
Bragantino
Palmeiras
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 19
25 Ném biên 29
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Palmeiras
Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Aderlan (13), Leonardo Realpe (2), Leo Ortiz (3), Juninho Capixaba (29), Matheus Fernandes (35), Jadsom (5), Lucas Evangelista (8), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28)
Palmeiras (4-4-2): Marcelo Lomba (42), Garcia (32), Luan Garcia (13), Kaiky Naves (34), Vanderlan (6), Fabinho (35), Richard Rios (27), Luis Guilherme (31), Jhonatan (40), Lopes (19), Endrick (9)
Bragantino
4-3-3
1
Cleiton Schwengber
13
Aderlan
2
Leonardo Realpe
3
Leo Ortiz
29
Juninho Capixaba
35
Matheus Fernandes
5
Jadsom
8
Lucas Evangelista
11
Helinho
19
Eduardo Sasha
28
Vitinho
9
Endrick
19
Lopes
40
Jhonatan
31
Luis Guilherme
27
Richard Rios
35
Fabinho
6
Vanderlan
34
Kaiky Naves
13
Luan Garcia
32
Garcia
42
Marcelo Lomba
Palmeiras
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Jadsom Ramires | 62’ | Luis Guilherme Kevin |
62’ | Matheus Fernandes Thiago Borbas | 74’ | Fabinho Jose Manuel Lopez |
62’ | Helio Junio Matheus Goncalves Martins | 74’ | Endrick Jailson |
82’ | Vitinho Bruninho | 74’ | Vanderlan Ian Custodio |
82’ | Eduardo Sasha Gustavinho | 89’ | Breno Lopes Kauan Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Jesus Laquintana Marsico | Kauan Santos | ||
Luan Candido | Edney | ||
Ramires | Leo | ||
Lucao | Mateus Oliveira | ||
Bruninho | Kaique | ||
Thiago Borbas | Jose Manuel Lopez | ||
Gustavinho | Jailson | ||
Raul | Michel | ||
Matheus Goncalves Martins | Ian Custodio | ||
Sorriso | Kevin | ||
Luan Patrick | |||
Jose Hurtado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại