- Artur Guimaraes20
- Luan Candido (Kiến tạo: Aderlan)25
- Artur Guimaraes (Kiến tạo: Alerrandro)36
- Helio Junio (Thay: Hyoran)46
- Lucas Evangelista53
- Luan Candido58
- Jadsom (Thay: Alerrandro)65
- Bruno Praxedes (Thay: Lucas Evangelista)81
- Sorriso (Thay: Ramires)81
- Jose Hurtado (Thay: Artur Guimaraes)90
- Aderlan90+3'
- Wesley16
- Eduard Atuesta35
- (og) Cleiton Schwengber45+4'
- Roni (Thay: Jose Lopez)61
- Dudu (Thay: Wesley)61
- Gabriel Menino (Thay: Eduard Atuesta)61
- Miguel Merentiel (Thay: Tabata)67
- Ze Rafael (Thay: Gustavo Scarpa)67
- Miguel Merentiel (Kiến tạo: Luan Garcia)72
- Vanderlan87
- Ze Rafael90+3'
Thống kê trận đấu Bragantino vs Palmeiras
số liệu thống kê
Bragantino
Palmeiras
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 27
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Palmeiras
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Luan Candido (36), Lucas Evangelista (8), Raul (23), Artur Guimaraes (7), Hyoran (10), Ramires (16), Alerrandro (9)
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Mayke (12), Luan Garcia (13), Benjamin Kuscevic (4), Vanderlan (36), Eduard Atuesta (20), Tabata (27), Gustavo Scarpa (14), Danilo (28), Wesley (11), Jose Lopez (18)
Bragantino
4-2-3-1
18
Cleiton Schwengber
13
Aderlan
3
Leo Ortiz
21
Natan
36
Luan Candido
8
Lucas Evangelista
23
Raul
7
Artur Guimaraes
10
Hyoran
16
Ramires
9
Alerrandro
18
Jose Lopez
11
Wesley
28
Danilo
14
Gustavo Scarpa
27
Tabata
20
Eduard Atuesta
36
Vanderlan
4
Benjamin Kuscevic
13
Luan Garcia
12
Mayke
21
Weverton
Palmeiras
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Hyoran Helinho | 61’ | Wesley Dudu |
65’ | Alerrandro Jadsom | 61’ | Jose Lopez Rony |
81’ | Lucas Evangelista Bruno Praxedes | 61’ | Eduard Atuesta Gabriel Menino |
81’ | Ramires Sorriso | 67’ | Gustavo Scarpa Ze Rafael |
90’ | Artur Guimaraes Jose Hurtado | 67’ | Tabata Miguel Merentiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucao | Marcelo Lomba | ||
Bruno Praxedes | Marcos Rocha | ||
Jose Hurtado | Jorge | ||
Miguel Silveira dos Santos | Dudu | ||
Sorriso | Ze Rafael | ||
Leonardo Realpe | Miguel Merentiel | ||
Jan Hurtado | Rony | ||
Kevin Lomonaco | Breno Lopes | ||
Helinho | Joaquin Piquerez | ||
Ramon | Gabriel Menino | ||
Jadsom | Murilo Cerqueira | ||
Werik | Rafael Navarro Leal |
Nhận định Bragantino vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại