- Lucas Evangelista (Kiến tạo: Natan)38
- Gabriel Novaes (Thay: Alerrandro)46
- Cleiton Schwengber58
- Leo Ortiz58
- Helio Junio (Thay: Miguel Silveira dos Santos)66
- Sorriso72
- Carlos Eduardo (Thay: Sorriso)74
- Natan79
- Jose Hurtado (Thay: Aderlan)88
- Jadsom (Thay: Raul)88
- Gabriel Novaes (Kiến tạo: Jose Hurtado)90+5'
- Thiago Galhardo (Thay: Matheus)38
- Lucas Crispim39
- Ronald39
- Lucas Sasha (Thay: Ronald)46
- Brayan Ceballos52
- Emanuel Britez (Kiến tạo: Lucas Crispim)58
- Felipe (Thay: Jussa)74
- Robson (Thay: Silvio Romero)74
- Marcelo Conceicao (Thay: Brayan Ceballos)84
Thống kê trận đấu Bragantino vs Fortaleza
số liệu thống kê
Bragantino
Fortaleza
14 Phạm lỗi 18
35 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Fortaleza
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Luan Candido (36), Lucas Evangelista (8), Raul (23), Artur Guimaraes (7), Miguel Silveira dos Santos (30), Sorriso (27), Alerrandro (9)
Fortaleza (3-4-2-1): Marcelo Boeck (1), Emanuel Britez (19), Brayan Ceballos (6), Titi (4), Lucas Crispim (10), Juninho Capixaba (29), Ronald (14), Jussa (8), Matheus (20), Moises Vieira da Veiga (21), Silvio Ezequiel Romero (18)
Bragantino
4-2-3-1
18
Cleiton Schwengber
13
Aderlan
3
Leo Ortiz
21
Natan
36
Luan Candido
8
Lucas Evangelista
23
Raul
7
Artur Guimaraes
30
Miguel Silveira dos Santos
27
Sorriso
9
Alerrandro
18
Silvio Ezequiel Romero
21
Moises Vieira da Veiga
20
Matheus
8
Jussa
14
Ronald
29
Juninho Capixaba
10
Lucas Crispim
4
Titi
6
Brayan Ceballos
19
Emanuel Britez
1
Marcelo Boeck
Fortaleza
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Alerrandro Gabriel Novaes | 38’ | Matheus Thiago Galhardo |
66’ | Miguel Silveira dos Santos Helinho | 46’ | Ronald Lucas Sasha |
74’ | Sorriso Carlos Eduardo | 74’ | Jussa Felipe |
88’ | Raul Jadsom | 74’ | Silvio Romero Robson |
88’ | Aderlan Jose Hurtado | 84’ | Brayan Ceballos Marcelo Conceicao |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Tubarao | Thiago Galhardo | ||
Carlos Eduardo | Lucas Sasha | ||
Helinho | Habraao | ||
Jadsom | Felipe | ||
Guilherme | Lucas Lima | ||
Renan Victor | Romulo Otero | ||
Kevin Lomonaco | Robson | ||
Leonardo Realpe | Romarinho | ||
Jose Hurtado | Valentin Depietri | ||
Bruninho | Marcelo Conceicao | ||
Gabriel Novaes | Vitor Ricardo | ||
Lucao | Max Walef |
Nhận định Bragantino vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại