Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Nathan Mendes10
  • Luan Candido22
  • Pedro Henrique (Kiến tạo: Gustavinho)30
  • Jadsom (Thay: Ramires)62
  • Lincoln (Thay: Gustavinho)62
  • Helio Junio (Thay: Henry Mosquera)74
  • Lucas Evangelista (Thay: Juninho Capixaba)74
  • Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha)81
  • Thiago Borbas90+5'
  • Jesus Igor17
  • Allan33
  • Luiz Araujo (Thay: Jesus Igor)37
  • Lorran (Thay: Allan)74
  • Matias Vina (Thay: Ayrton Lucas)75
  • Bruno Henrique (Kiến tạo: Nicolas de la Cruz)79
  • Tite90+3'

Thống kê trận đấu Bragantino vs Flamengo

số liệu thống kê
Bragantino
Bragantino
Flamengo
Flamengo
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bragantino vs Flamengo

Bragantino (3-4-3): Cleiton Schwengber (1), Pedro Henrique (14), Eduardo Santos (3), Luan Candido (36), Nathan (45), Eric Ramires (7), Gustavinho (22), Juninho Capixaba (29), Vitinho (28), Eduardo Sasha (19), Henry Mosquera (30)

Flamengo (4-4-2): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Allan (21), Igor Jesus (48), Nicolas De La Cruz (18), Gerson (8), Pedro (9), Bruno Henrique (27)

Bragantino
Bragantino
3-4-3
1
Cleiton Schwengber
14
Pedro Henrique
3
Eduardo Santos
36
Luan Candido
45
Nathan
7
Eric Ramires
22
Gustavinho
29
Juninho Capixaba
28
Vitinho
19
Eduardo Sasha
30
Henry Mosquera
27
Bruno Henrique
9
Pedro
8
Gerson
18
Nicolas De La Cruz
48
Igor Jesus
21
Allan
6
Ayrton Lucas
4
Leo Pereira
3
Leo Ortiz
43
Wesley Franca
1
Agustin Rossi
Flamengo
Flamengo
4-4-2
Thay người
62’
Gustavinho
Lincoln
37’
Jesus Igor
Luiz Araujo
62’
Ramires
Jadsom
74’
Allan
Lorran
74’
Henry Mosquera
Helinho
75’
Ayrton Lucas
Matias Vina
74’
Juninho Capixaba
Lucas Evangelista
81’
Eduardo Sasha
Thiago Borbas
Cầu thủ dự bị
Lucao
Matheus Cunha
Lucas Cunha
Luiz Araujo
Douglas Mendes
Carlinhos
Matheus Fernandes
Gabigol
Ignacio Laquintana
Lorran
Guilherme Lopes
Matheus Goncalves
Talisson
Victor Hugo
Thiago Borbas
Evertton Araujo
Helinho
Matias Vina
Lincoln
David Luiz
Lucas Evangelista
Fabricio Bruno
Jadsom
Guillermo Varela

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
20/06 - 2021
07/10 - 2021
09/06 - 2022
02/10 - 2022
23/06 - 2023
24/11 - 2023
05/05 - 2024
26/08 - 2024

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
02/12 - 2024
25/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Flamengo

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024
27/11 - 2024
21/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
11/11 - 2024
VĐQG Brazil
07/11 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
04/11 - 2024
VĐQG Brazil
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X