Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Eduardo Santos (Kiến tạo: Lucas Evangelista)41
  • Henry Mosquera (Kiến tạo: Matheus Fernandes)49
  • Aderlan (Thay: Jadsom)64
  • Sorriso (Thay: Vitinho)64
  • Alerrandro (Thay: Eduardo Sasha)72
  • Alerrandro76
  • Henry Mosquera81
  • Gustavinho (Thay: Lucas Evangelista)84
  • Bruno Praxedes (Thay: Ramires)84
  • Erick Pulgar (Thay: Everton Ribeiro)46
  • Ayrton Lucas (Thay: Leo Pereira)60
  • Bruno Henrique (Thay: Pedro)60
  • Victor Hugo (Thay: Giorgian De Arrascaeta)87
  • Andre Silva (Thay: Everton)87

Thống kê trận đấu Bragantino vs Flamengo

số liệu thống kê
Bragantino
Bragantino
Flamengo
Flamengo
54 Kiểm soát bóng 46
2 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bragantino vs Flamengo

Bragantino (3-2-4-1): Lucao (40), Luan Patrick (30), Eduardo Santos (26), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Matheus Fernandes (35), Henry Mosquera (16), Lucas Evangelista (8), Ramires (7), Vitinho (28), Eduardo Sasha (19)

Flamengo (4-2-3-1): Matheus Cunha (25), Wesley (43), Fabricio Bruno (15), David Luiz (23), Leo Pereira (4), Gerson (20), Thiago Maia (8), Everton Ribeiro (7), Giorgian de Arrascaeta (14), Everton (11), Pedro (9)

Bragantino
Bragantino
3-2-4-1
40
Lucao
30
Luan Patrick
26
Eduardo Santos
29
Juninho Capixaba
5
Jadsom
35
Matheus Fernandes
16 2
Henry Mosquera
8
Lucas Evangelista
7
Ramires
28
Vitinho
19
Eduardo Sasha
9
Pedro
11
Everton
14
Giorgian de Arrascaeta
7
Everton Ribeiro
8
Thiago Maia
20
Gerson
4
Leo Pereira
23
David Luiz
15
Fabricio Bruno
43
Wesley
25
Matheus Cunha
Flamengo
Flamengo
4-2-3-1
Thay người
64’
Jadsom
Aderlan
46’
Everton Ribeiro
Erick Pulgar
64’
Vitinho
Sorriso
60’
Leo Pereira
Ayrton Lucas
72’
Eduardo Sasha
Alerrandro
60’
Pedro
Bruno Henrique
84’
Lucas Evangelista
Gustavinho
87’
Giorgian De Arrascaeta
Victor Hugo Gomes Silva
84’
Ramires
Bruno Praxedes
87’
Everton
Andre Silva
Cầu thủ dự bị
Gustavo Henrique
Rodrigo Caio
Guilherme Lopes
Pablo Castro
Nathan
Filipe Luis
Maycon Cleiton
Ayrton Lucas
Aderlan
Arturo Vidal
Thiago Borbas
Erick Pulgar
Gustavinho
Jesus Igor
Bruno Praxedes
Victor Hugo Gomes Silva
Sorriso
Bruno Henrique
Alerrandro
Guillermo Varela
Jhonny
Santos
Andre Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
20/06 - 2021
07/10 - 2021
09/06 - 2022
02/10 - 2022
23/06 - 2023
24/11 - 2023
05/05 - 2024
26/08 - 2024

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
02/12 - 2024
25/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Flamengo

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024
27/11 - 2024
21/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
11/11 - 2024
VĐQG Brazil
07/11 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
04/11 - 2024
VĐQG Brazil
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X