Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Aderlan27
  • Jose Hurtado (Thay: Sorriso)32
  • Helio Junio38
  • Henry Mosquera (Thay: Helio Junio)46
  • Jadsom (Thay: Bruninho)46
  • Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha)46
  • Jadsom (Thay: Juninho Capixaba)46
  • Thiago Borbas67
  • Jadsom67
  • Gustavinho (Thay: Matheus Fernandes)71
  • Cleiton Schwengber79
  • Cleiton Schwengber79
  • Cleiton Schwengber82
  • Cleiton Schwengber82
  • Ramiro2
  • Ramiro33
  • Rafael Bilu (Thay: Nikao)61
  • Machado (Thay: Ramiro)61
  • Gilberto (Kiến tạo: Mateus Vital)65
  • Luciano Castan da Silva73
  • Jussa75
  • Neto75
  • Jussa (Thay: Luciano Castan da Silva)75
  • Neto (Thay: Mateus Vital)75
  • Neris78
  • Reynaldo (Thay: Neris)81
  • Reynaldo (Thay: Neris)86
  • Bruno Rodrigues (Kiến tạo: Machado)87

Thống kê trận đấu Bragantino vs Cruzeiro

số liệu thống kê
Bragantino
Bragantino
Cruzeiro
Cruzeiro
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bragantino vs Cruzeiro

Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), Aderlan (13), Eduardo Santos (26), Natan (4), Juninho Capixaba (29), Ramires (7), Matheus Fernandes (35), Helinho (11), Bruninho (17), Sorriso (27), Eduardo Sasha (19)

Cruzeiro (4-2-3-1): Rafael (1), William (12), Neris (27), Luciano Castan da SIlva (4), Marlon (3), Ramiro (17), Richard (25), Nikao (10), Mateus Vital (7), Bruno Rodrigues (9), Gilberto (21)

Bragantino
Bragantino
4-2-3-1
40
Lucao
13
Aderlan
26
Eduardo Santos
4
Natan
29
Juninho Capixaba
7
Ramires
35
Matheus Fernandes
11
Helinho
17
Bruninho
27
Sorriso
19
Eduardo Sasha
21
Gilberto
9
Bruno Rodrigues
7
Mateus Vital
10
Nikao
25
Richard
17
Ramiro
3
Marlon
4
Luciano Castan da SIlva
27
Neris
12
William
1
Rafael
Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
Thay người
32’
Sorriso
Jose Hurtado
61’
Nikao
Rafael Bilu
46’
Juninho Capixaba
Jadsom
61’
Ramiro
Machado
46’
Eduardo Sasha
Thiago Borbas
75’
Mateus Vital
Neto
46’
Helio Junio
Henry Mosquera
75’
Luciano Castan da Silva
Jussa
71’
Matheus Fernandes
Gustavinho
81’
Neris
Reynaldo
Cầu thủ dự bị
Jose Hurtado
Henrique
Guilherme Lopes
Anderson
Cleiton Schwengber
Igor Marques
Leonardo Realpe
Daniel
Jadsom
Rafael Bilu
Luan Patrick
Stenio
Bruno Praxedes
Wesley
Gustavinho
Neto
Talisson
Machado
Thiago Borbas
Jussa
Henry Mosquera
Kaiki
Alerrandro
Reynaldo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
30/03 - 2023
30/03 - 2023
VĐQG Brazil
30/04 - 2023
04/09 - 2023
14/07 - 2024
02/12 - 2024

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
02/12 - 2024
25/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024
28/11 - 2024
H1: 1-1
Copa Sudamericana
24/11 - 2024
VĐQG Brazil
20/11 - 2024
10/11 - 2024
07/11 - 2024
Copa Sudamericana
31/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Brazil
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X