Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Vitinho (Kiến tạo: Bruninho)5
  • Douglas Mendes27
  • Eduardo Sasha38
  • Ramires40
  • Raul (Thay: Bruninho)61
  • Henry Mosquera (Thay: Ramires)61
  • Thiago Borbas (Thay: Gustavinho)76
  • Lucas Cunha (Thay: Eduardo Sasha)76
  • Ignacio Laquintana (Thay: Vitinho)76
  • Henry Mosquera80
  • Pedro Henrique45+2'
  • Angel Romero (Thay: Igor Coronado)58
  • Wesley (Thay: Hugo Farias)69
  • Yuri Alberto (Thay: Pedro Henrique)69
  • Raniele71
  • Raul72
  • Paulinho (Thay: Fausto Vera)84
  • Breno Bidon (Thay: Rodrigo Garro)84

Thống kê trận đấu Bragantino vs Corinthians

số liệu thống kê
Bragantino
Bragantino
Corinthians
Corinthians
42 Kiểm soát bóng 58
19 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 24
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bragantino vs Corinthians

Bragantino (4-4-2): Cleiton Schwengber (1), Jose Hurtado (34), Douglas Mendes (39), Luan Candido (36), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Gustavinho (22), Eric Ramires (7), Bruninho (17), Vitinho (28), Eduardo Sasha (19)

Corinthians (4-4-2): Cassio (12), Matheuzinho (2), Felix Torres (3), Raul (34), Hugo (46), Raniele (14), Fausto Vera (5), Igor Caique Coronado (77), Rodrigo Garro (10), Pedro Henrique (16), Pedro Raul (20)

Bragantino
Bragantino
4-4-2
1
Cleiton Schwengber
34
Jose Hurtado
39
Douglas Mendes
36
Luan Candido
29
Juninho Capixaba
5
Jadsom
22
Gustavinho
7
Eric Ramires
17
Bruninho
28
Vitinho
19
Eduardo Sasha
20
Pedro Raul
16
Pedro Henrique
10
Rodrigo Garro
77
Igor Caique Coronado
5
Fausto Vera
14
Raniele
46
Hugo
34
Raul
3
Felix Torres
2
Matheuzinho
12
Cassio
Corinthians
Corinthians
4-4-2
Thay người
61’
Ramires
Henry Mosquera
58’
Igor Coronado
Angel Rodrigo Romero Villamayor
76’
Vitinho
Ignacio Laquintana
69’
Pedro Henrique
Yuri Alberto
76’
Eduardo Sasha
Lucas Cunha
69’
Hugo Farias
Wesley
76’
Gustavinho
Thiago Borbas
84’
Fausto Vera
Paulinho
84’
Rodrigo Garro
Breno Bidon
Cầu thủ dự bị
Henry Mosquera
Carlos Miguel
Ignacio Laquintana
Paulinho
Talisson
Giovane
Leonardo Realpe
Gustavo Mosquito
Guilherme Lopes
Bidu
Lucao
Breno Bidon
Eduardo Santos
Caetano
Lucas Cunha
Angel Rodrigo Romero Villamayor
Thiago Borbas
Yuri Alberto
Dija
Fagner
Caca
Wesley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
03/10 - 2021
09/05 - 2022
30/08 - 2022
02/07 - 2023
06/11 - 2023
21/04 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
02/12 - 2024
25/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Corinthians

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
20/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
29/10 - 2024
Copa Sudamericana
25/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X