- Ramires (Thay: Lucas Evangelista)68
- Helio Junio (Thay: Artur Guimaraes)68
- Carlos Eduardo (Thay: Sorriso)68
- Miguel Silveira dos Santos (Thay: Raul)76
- Gabriel Novaes (Thay: Hyoran)85
- Gabriel Novaes88
- Ramires90+5'
- Romildo (Thay: Kayque)14
- Matheus Nascimento45+2'
- Vinicius48
- Vinicius65
- Renzo Saravia70
- Lucas Fernandes78
- Daniel Cruz (Thay: Matheus Nascimento)83
- Daniel Borges (Thay: Vinicius)90
Thống kê trận đấu Bragantino vs Botafogo RJ
số liệu thống kê
Bragantino
Botafogo RJ
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 19
33 Ném biên 23
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Botafogo RJ
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Luan Candido (36), Lucas Evangelista (8), Raul (23), Artur Guimaraes (7), Hyoran (10), Sorriso (27), Alerrandro (9)
Botafogo RJ (3-4-1-2): Roberto Junior Fernandez Torres (1), Kanu (4), Philipe Sampaio (94), Victor Cuesta (15), Renzo Saravia (2), Patrick Carreiro (8), Kayque (62), Hugo (16), Lucas Fernandes (18), Vinicius (70), Matheus Nascimento de Paula (90)
Bragantino
4-2-3-1
18
Cleiton Schwengber
13
Aderlan
3
Leo Ortiz
21
Natan
36
Luan Candido
8
Lucas Evangelista
23
Raul
7
Artur Guimaraes
10
Hyoran
27
Sorriso
9
Alerrandro
90
Matheus Nascimento de Paula
70
Vinicius
18
Lucas Fernandes
16
Hugo
62
Kayque
8
Patrick Carreiro
2
Renzo Saravia
15
Victor Cuesta
94
Philipe Sampaio
4
Kanu
1
Roberto Junior Fernandez Torres
Botafogo RJ
3-4-1-2
Thay người | |||
68’ | Artur Guimaraes Helinho | 14’ | Kayque Romildo |
68’ | Lucas Evangelista Ramires | 83’ | Matheus Nascimento Daniel Cruz |
68’ | Sorriso Carlos Eduardo | 90’ | Vinicius Daniel Fortunato Borges |
76’ | Raul Miguel Silveira dos Santos | ||
85’ | Hyoran Gabriel Novaes |
Cầu thủ dự bị | |||
Helinho | Romildo | ||
Kevin Lomonaco | Rikelmi | ||
Ramires | Daniel Cruz | ||
Renan Victor | Lucas De Souza Mombra Rosa | ||
Bruno Praxedes | Klaus | ||
Carlos Eduardo | Daniel Fortunato Borges | ||
Miguel Silveira dos Santos | Tche Tche | ||
Guilherme | Douglas Borges | ||
Gabriel Novaes | Diego | ||
Jadsom | Luis Oyama | ||
Ramon | Jefferson | ||
Lucao |
Nhận định Bragantino vs Botafogo RJ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo RJ
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại