- Aden Baldwin23
- Bradley Halliday24
- Jay Benn31
- Bobby Pointon (Thay: Jay Benn)32
- Bobby Pointon (Kiến tạo: Alexander Pattison)42
- Antoni Sarcevic52
- Jamie Walker (Thay: Antoni Sarcevic)75
- Clarke Oduor (Thay: Tyreik Samuel Wright)75
- Clarke Oduor82
- Kane Drummond22
- Armando Dobra (Kiến tạo: Kane Drummond)36
- Darren Oldaker (Thay: Kane Drummond)73
- Branden Horton (Thay: Harvey Araujo)73
Thống kê trận đấu Bradford City vs Chesterfield
số liệu thống kê
Bradford City
Chesterfield
34 Kiểm soát bóng 66
23 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 43
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bradford City vs Chesterfield
Bradford City (3-5-2): Sam Walker (1), Brad Halliday (2), Neill Byrne (5), Ciaran Kelly (18), Jay Benn (27), Aden Baldwin (15), Richard Smallwood (6), Alex Pattison (16), Tyreik Wright (17), Andy Cook (9), Antoni Sarcevic (10)
Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tom Naylor (4), Jamie Grimes (5), Harvey Araujo (6), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Bailey Hobson (15), Armando Dobra (17), Liam Mandeville (7), Kane Drummond (31)
Bradford City
3-5-2
1
Sam Walker
2
Brad Halliday
5
Neill Byrne
18
Ciaran Kelly
27
Jay Benn
15
Aden Baldwin
6
Richard Smallwood
16
Alex Pattison
17
Tyreik Wright
9
Andy Cook
10
Antoni Sarcevic
31
Kane Drummond
7
Liam Mandeville
17
Armando Dobra
15
Bailey Hobson
24
Dilan Markanday
28
Ollie
6
Harvey Araujo
5
Jamie Grimes
4
Tom Naylor
2
Ryheem Sheckleford
1
Max Thompson
Chesterfield
4-1-4-1
Thay người | |||
32’ | Jay Benn Bobby Pointon | 73’ | Harvey Araujo Branden Horton |
75’ | Antoni Sarcevic Jamie Walker | 73’ | Kane Drummond Darren Oldaker |
75’ | Tyreik Samuel Wright Clarke Oduor |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Doyle | Ryan Boot | ||
Jamie Walker | Liam Jessop | ||
Calum Kavanagh | Branden Horton | ||
Clarke Oduor | Darren Oldaker | ||
Oliver Sanderson | Connor Cook | ||
Bobby Pointon | Gunner Elliott | ||
Jack Shepherd | Ali mohiuddin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Bradford City
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Chesterfield
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 22 | 15 | 4 | 3 | 22 | 49 | T T T T T |
2 | AFC Wimbledon | 22 | 11 | 4 | 7 | 15 | 37 | T T B H T |
3 | Notts County | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | B B T T T |
4 | Doncaster Rovers | 23 | 10 | 7 | 6 | 5 | 37 | H B T B H |
5 | Port Vale | 23 | 10 | 7 | 6 | 3 | 37 | B H H B B |
6 | Grimsby Town | 23 | 12 | 1 | 10 | -1 | 37 | T B B T T |
7 | Salford City | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T T T T |
8 | Crewe Alexandra | 22 | 9 | 9 | 4 | 7 | 36 | H T H B H |
9 | Chesterfield | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | T T T B B |
10 | Bradford City | 22 | 9 | 7 | 6 | 4 | 34 | H T B T T |
11 | MK Dons | 21 | 9 | 4 | 8 | 5 | 31 | T B B B H |
12 | Bromley | 22 | 7 | 10 | 5 | 5 | 31 | T H T T H |
13 | Gillingham | 22 | 9 | 3 | 10 | 1 | 30 | T T H B B |
14 | Cheltenham Town | 23 | 8 | 6 | 9 | -2 | 30 | H T H T B |
15 | Colchester United | 22 | 5 | 12 | 5 | 3 | 27 | T H H T H |
16 | Fleetwood Town | 21 | 6 | 9 | 6 | 1 | 27 | B H B T H |
17 | Barrow | 22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 | H B T B H |
18 | Newport County | 22 | 7 | 5 | 10 | -9 | 26 | H H T B B |
19 | Tranmere Rovers | 21 | 5 | 7 | 9 | -14 | 22 | H B T B H |
20 | Harrogate Town | 23 | 6 | 4 | 13 | -16 | 22 | B B B B H |
21 | Swindon Town | 23 | 4 | 9 | 10 | -9 | 21 | T B T H H |
22 | Accrington Stanley | 21 | 4 | 7 | 10 | -11 | 19 | B B H B B |
23 | Carlisle United | 22 | 4 | 6 | 12 | -17 | 18 | H B H B T |
24 | Morecambe | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại