![]() Alexander Pattison (Kiến tạo: Bobby Pointon) 20 | |
![]() Aden Baldwin 27 | |
![]() Sonny Aljofree (Thay: Farrend Rawson) 33 | |
![]() Ben Woods 36 | |
![]() Bobby Pointon 43 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Jake Batty) 45 | |
![]() Calum Kavanagh 45+5' | |
![]() Alexander Pattison 45+6' | |
![]() Conor Grant (Thay: Ben Woods) 46 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Calum Kavanagh) 60 | |
![]() Paul Huntington (Thay: Callum Johnson) 60 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Kelsey Mooney) 73 | |
![]() Josh Woods (Thay: Tyler Walton) 73 | |
![]() Brandon Khela (Thay: Bobby Pointon) 81 | |
![]() Antoni Sarcevic (Thay: Alexander Pattison) 82 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Accrington Stanley
số liệu thống kê
![Bradford City](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/bradford-city-1404085812.png)
Bradford City
![Accrington Stanley](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/accrington-stanley-1404094224.png)
Accrington Stanley
49 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 11
40 Ném biên 43
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bradford City vs Accrington Stanley
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Callum Johnson (22), Aden Baldwin (15), Jack Shepherd (24), Brad Halliday (2), Tyreik Wright (17), Alex Pattison (16), Richard Smallwood (6), Tommy Leigh (37), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Connor O'Brien (38), Jake Batty (16), Seamus Conneely (28), Ben Woods (8), Ashley Hunter (45), Kelsey Mooney (9), Tyler Walton (23)
![Bradford City](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/bradford-city-1404085812.png)
Bradford City
3-4-2-1
1
Sam Walker
22
Callum Johnson
15
Aden Baldwin
24
Jack Shepherd
2
Brad Halliday
17
Tyreik Wright
16
Alex Pattison
6
Richard Smallwood
37
Tommy Leigh
23
Bobby Pointon
8
Calum Kavanagh
23
Tyler Walton
9
Kelsey Mooney
45
Ashley Hunter
8
Ben Woods
28
Seamus Conneely
16
Jake Batty
38
Connor O'Brien
14
Benn Ward
5
Farrend Rawson
17
Devon Matthews
13
Billy Crellin
![Accrington Stanley](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/accrington-stanley-1404094224.png)
Accrington Stanley
3-4-1-2
Thay người | |||
60’ | Callum Johnson Paul Huntington | 33’ | Farrend Rawson Sonny Aljofree |
60’ | Calum Kavanagh Jamie Walker | 45’ | Jake Batty Alex Henderson |
81’ | Bobby Pointon Brandon Khela | 46’ | Ben Woods Conor Grant |
82’ | Alexander Pattison Antoni Sarcevic | 73’ | Kelsey Mooney Charlie Brown |
73’ | Tyler Walton Josh Woods |
Cầu thủ dự bị | |||
Tayo Adaramola | Michael Kelly | ||
Paul Huntington | Sonny Aljofree | ||
Brandon Khela | Charlie Brown | ||
Antoni Sarcevic | Conor Grant | ||
Jamie Walker | Alex Henderson | ||
Michael Mellon | Charlie Caton | ||
Josh Woods |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Carabao Cup
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Bradford City
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 23 | 60 | B B H B H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 19 | 53 | T H T T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 12 | 53 | T T B T T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | H H T H T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 7 | 52 | T T T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 6 | 49 | T T H T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | B H H H T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 5 | 48 | B H H B B |
9 | ![]() | 30 | 14 | 3 | 13 | -4 | 45 | H B H T T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 14 | 42 | H H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 13 | 7 | 5 | 40 | T H T T T |
12 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 4 | 40 | B T B T H |
13 | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | H B B H T | |
14 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -6 | 39 | H T T T T |
15 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 0 | 38 | H T B B B |
16 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | -1 | 38 | T T T T H |
17 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -4 | 38 | B T H T B |
18 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -1 | 37 | T B B T T |
19 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -7 | 33 | H H B B H |
20 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | T H B H B |
21 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -17 | 30 | H B B H B |
22 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -27 | 27 | H B B B H |
23 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -21 | 23 | B B T B B |
24 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -26 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại