Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Santiago Bueno
4
Milos Kerkez
22
Illia Zabarnyi
31
Matheus Cunha (Kiến tạo: Marshall Munetsi)
36
Joao Gomes
44
Joergen Strand Larsen (Thay: Joao Gomes)
46
David Brooks (Thay: James Hill)
60
Tyler Adams (Thay: Ryan Christie)
60
Nasser Djiga (Thay: Santiago Bueno)
73
Alex Scott (Thay: Justin Kluivert)
73
Pablo Sarabia (Thay: Jean-Ricner Bellegarde)
80
Pedro Lima (Thay: Rayan Ait Nouri)
80
Alex Scott
85
Daniel Jebbison (Thay: Dango Ouattara)
89
Thomas Doyle (Thay: Matheus Cunha)
89
Matt Doherty
90+1'
Kepa Arrizabalaga
90+7'

Thống kê trận đấu Bournemouth vs Wolves

số liệu thống kê
Bournemouth
Bournemouth
Wolves
Wolves
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bournemouth vs Wolves

Tất cả (349)
90+7' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Kepa Arrizabalaga, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Kepa Arrizabalaga, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+7'

Wolverhampton kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Bournemouth: 45%, Wolverhampton: 55%.

90+6'

Marcus Tavernier bị phạt vì đẩy Pedro Lima.

90+6'

Bournemouth thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Matt Doherty giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Đường chuyền của Milos Kerkez từ Bournemouth thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Bournemouth thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Jose Sa giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+5'

Lewis Cook thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+5'

Thomas Doyle từ Wolverhampton thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+4'

Pedro Lima sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kepa Arrizabalaga đã kiểm soát được.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Wolverhampton.

90+3'

Đường chuyền của Milos Kerkez từ Bournemouth thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Toti Gomes từ Wolverhampton chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+2'

Kepa Arrizabalaga giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Wolverhampton bắt đầu một pha phản công.

90+2'

Marshall Munetsi từ Wolverhampton chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Matt Doherty không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Matt Doherty không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+1'

Pha vào bóng liều lĩnh. Matt Doherty phạm lỗi thô bạo với Milos Kerkez.

Đội hình xuất phát Bournemouth vs Wolves

Bournemouth (4-2-3-1): Kepa Arrizabalaga (13), James Hill (23), Illia Zabarnyi (27), Dean Huijsen (2), Milos Kerkez (3), Lewis Cook (4), Ryan Christie (10), Marcus Tavernier (16), Justin Kluivert (19), Antoine Semenyo (24), Dango Ouattara (11)

Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Santiago Bueno (4), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), André (7), João Gomes (8), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Jean-Ricner Bellegarde (27), Matheus Cunha (10)

Bournemouth
Bournemouth
4-2-3-1
13
Kepa Arrizabalaga
23
James Hill
27
Illia Zabarnyi
2
Dean Huijsen
3
Milos Kerkez
4
Lewis Cook
10
Ryan Christie
16
Marcus Tavernier
19
Justin Kluivert
24
Antoine Semenyo
11
Dango Ouattara
10
Matheus Cunha
27
Jean-Ricner Bellegarde
5
Marshall Munetsi
3
Rayan Aït-Nouri
8
João Gomes
7
André
22
Nélson Semedo
24
Toti Gomes
4
Santiago Bueno
2
Matt Doherty
1
José Sá
Wolves
Wolves
3-4-2-1
Thay người
60’
Ryan Christie
Tyler Adams
46’
Joao Gomes
Jørgen Strand Larsen
60’
James Hill
David Brooks
73’
Santiago Bueno
Nasser Djiga
73’
Justin Kluivert
Alex Scott
80’
Jean-Ricner Bellegarde
Pablo Sarabia
89’
Dango Ouattara
Daniel Jebbison
89’
Matheus Cunha
Tommy Doyle
Cầu thủ dự bị
Tyler Adams
Sam Johnstone
David Brooks
Nasser Djiga
Evanilson
Pedro Lima
Will Dennis
Alfie Pond
Julio Soler
Boubacar Traore
Alex Scott
Tommy Doyle
Ben Winterburn
Pablo Sarabia
Luis Sinisterra
Jørgen Strand Larsen
Daniel Jebbison
Carlos Forbs
Tình hình lực lượng

Marcos Senesi

Chấn thương đùi

Yerson Mosquera

Chấn thương đầu gối

Julián Araujo

Chấn thương gân kheo

Emmanuel Agbadou

Va chạm

Adam Smith

Chấn thương cơ

Hwang Hee-chan

Chấn thương gân kheo

Enes Ünal

Chấn thương dây chằng chéo

Enso González

Chấn thương đầu gối

Leon Chiwome

Chấn thương dây chằng chéo

Rodrigo Gomes

Va chạm

Saša Kalajdžić

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Andoni Iraola

Vitor Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
01/09 - 2022
18/02 - 2023
21/10 - 2023
25/04 - 2024
30/11 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Bournemouth

Premier League
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Premier League
04/01 - 2025
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-0
21/01 - 2025
H1: 1-1
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Premier League
07/01 - 2025
29/12 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2618713661T T H T H
2ArsenalArsenal2615832853H T T T B
3Nottingham ForestNottingham Forest2514561247H T B T B
4Man CityMan City2513571744H T T B T
5BournemouthBournemouth2612771443T T B T B
6ChelseaChelsea2612771243T B T B B
7Aston VillaAston Villa271197-242H B H H T
8NewcastleNewcastle251258941T B T B B
9BrightonBrighton2610106440T B B T T
10FulhamFulham261097339T B T T B
11BrentfordBrentford2611411537B T B T T
12TottenhamTottenham26103131533B B T T T
13Crystal PalaceCrystal Palace26899-133T B T B T
14EvertonEverton267109-431T T H T H
15Man UnitedMan United268612-730B T B B H
16West HamWest Ham268612-1730B H B B T
17WolvesWolves266416-1822B B T B T
18Ipswich TownIpswich Town263815-3017B B B H B
19LeicesterLeicester264517-3417B T B B B
20SouthamptonSouthampton262321-429B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X