Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Kepa Arrizabalaga, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.
![]() Santiago Bueno 4 | |
![]() Milos Kerkez 22 | |
![]() Illia Zabarnyi 31 | |
![]() Matheus Cunha (Kiến tạo: Marshall Munetsi) 36 | |
![]() Joao Gomes 44 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Thay: Joao Gomes) 46 | |
![]() David Brooks (Thay: James Hill) 60 | |
![]() Tyler Adams (Thay: Ryan Christie) 60 | |
![]() Nasser Djiga (Thay: Santiago Bueno) 73 | |
![]() Alex Scott (Thay: Justin Kluivert) 73 | |
![]() Pablo Sarabia (Thay: Jean-Ricner Bellegarde) 80 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Rayan Ait Nouri) 80 | |
![]() Alex Scott 85 | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: Dango Ouattara) 89 | |
![]() Thomas Doyle (Thay: Matheus Cunha) 89 | |
![]() Matt Doherty 90+1' | |
![]() Kepa Arrizabalaga 90+7' |
Thống kê trận đấu Bournemouth vs Wolves


Diễn biến Bournemouth vs Wolves

Wolverhampton kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bournemouth: 45%, Wolverhampton: 55%.
Marcus Tavernier bị phạt vì đẩy Pedro Lima.
Bournemouth thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Matt Doherty giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Milos Kerkez từ Bournemouth thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Bournemouth thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jose Sa giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Lewis Cook thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Thomas Doyle từ Wolverhampton thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Pedro Lima sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kepa Arrizabalaga đã kiểm soát được.
Quả phát bóng lên cho Wolverhampton.
Đường chuyền của Milos Kerkez từ Bournemouth thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Toti Gomes từ Wolverhampton chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Kepa Arrizabalaga giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Wolverhampton bắt đầu một pha phản công.
Marshall Munetsi từ Wolverhampton chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Matt Doherty không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Pha vào bóng liều lĩnh. Matt Doherty phạm lỗi thô bạo với Milos Kerkez.
Đội hình xuất phát Bournemouth vs Wolves
Bournemouth (4-2-3-1): Kepa Arrizabalaga (13), James Hill (23), Illia Zabarnyi (27), Dean Huijsen (2), Milos Kerkez (3), Lewis Cook (4), Ryan Christie (10), Marcus Tavernier (16), Justin Kluivert (19), Antoine Semenyo (24), Dango Ouattara (11)
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Santiago Bueno (4), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), André (7), João Gomes (8), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Jean-Ricner Bellegarde (27), Matheus Cunha (10)


Thay người | |||
60’ | Ryan Christie Tyler Adams | 46’ | Joao Gomes Jørgen Strand Larsen |
60’ | James Hill David Brooks | 73’ | Santiago Bueno Nasser Djiga |
73’ | Justin Kluivert Alex Scott | 80’ | Jean-Ricner Bellegarde Pablo Sarabia |
89’ | Dango Ouattara Daniel Jebbison | 89’ | Matheus Cunha Tommy Doyle |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Adams | Sam Johnstone | ||
David Brooks | Nasser Djiga | ||
Evanilson | Pedro Lima | ||
Will Dennis | Alfie Pond | ||
Julio Soler | Boubacar Traore | ||
Alex Scott | Tommy Doyle | ||
Ben Winterburn | Pablo Sarabia | ||
Luis Sinisterra | Jørgen Strand Larsen | ||
Daniel Jebbison | Carlos Forbs |
Tình hình lực lượng | |||
Marcos Senesi Chấn thương đùi | Yerson Mosquera Chấn thương đầu gối | ||
Julián Araujo Chấn thương gân kheo | Emmanuel Agbadou Va chạm | ||
Adam Smith Chấn thương cơ | Hwang Hee-chan Chấn thương gân kheo | ||
Enes Ünal Chấn thương dây chằng chéo | Enso González Chấn thương đầu gối | ||
Leon Chiwome Chấn thương dây chằng chéo | |||
Rodrigo Gomes Va chạm | |||
Saša Kalajdžić Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bournemouth vs Wolves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bournemouth
Thành tích gần đây Wolves
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 36 | 61 | T T H T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 8 | 3 | 28 | 53 | H T T T B |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 12 | 47 | H T B T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | H T T B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 14 | 43 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 12 | 43 | T B T B B |
7 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | -2 | 42 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 9 | 41 | T B T B B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 10 | 6 | 4 | 40 | T B B T T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T B T T B |
11 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 5 | 37 | B T B T T |
12 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 15 | 33 | B B T T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -1 | 33 | T B T B T |
14 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -4 | 31 | T T H T H |
15 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B T B B H |
16 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H B B T |
17 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -18 | 22 | B B T B T |
18 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -30 | 17 | B B B H B |
19 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B T B B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 3 | 21 | -42 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại