Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Justin Kluivert (Kiến tạo: Tyler Adams)
9
Lewis Cook
15
Nicolas Dominguez (Thay: Ryan Yates)
46
Dango Ouattara (Kiến tạo: Justin Kluivert)
55
Justin Kluivert (VAR check)
58
Morato
59
Ramon Sosa
59
Dango Ouattara (Kiến tạo: Tyler Adams)
61
Jota Silva
64
Morato (Thay: Jota Silva)
66
Alex Moreno (Thay: Jota Silva)
67
Morato (Thay: Neco Williams)
67
Alex Moreno (Thay: Neco Williams)
67
Ramon Sosa (Thay: Ola Aina)
79
Taiwo Awoniyi (Thay: Morgan Gibbs-White)
79
Marcus Tavernier (Thay: David Brooks)
80
Dango Ouattara
87
Daniel Jebbison (Thay: Justin Kluivert)
88
Zain Silcott-Duberry (Thay: Dango Ouattara)
90
Antoine Semenyo (Kiến tạo: Marcus Tavernier)
90+1'
Illia Zabarnyi
90+3'

Thống kê trận đấu Bournemouth vs Nottingham Forest

số liệu thống kê
Bournemouth
Bournemouth
Nottingham Forest
Nottingham Forest
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 12
10 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bournemouth vs Nottingham Forest

Tất cả (332)
90+10'

Bournemouth giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+10'

Kiểm soát bóng: Bournemouth: 51%, Nottingham Forest: 49%.

90+10'

Marcus Tavernier sút thẳng vào khung thành từ quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút đi chệch mục tiêu.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: Bournemouth: 51%, Nottingham Forest: 49%.

90+9'

Marcus Tavernier thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+8'

Kiểm soát bóng: Bournemouth: 51%, Nottingham Forest: 49%.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nicolas Dominguez của Nottingham Forest phạm lỗi với Marcus Tavernier.

90+7'

Cú tạt bóng của Lewis Cook từ Bournemouth thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Zain Silcott-Duberry thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+7'

Bournemouth đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Morato bị phạt vì đã đẩy Daniel Jebbison.

90+5'

Nicolas Dominguez của Nottingham Forest bị thổi việt vị.

90+5'

Zain Silcott-Duberry từ Bournemouth chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Illia Zabarnyi từ Bournemouth chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Anthony Elanga treo bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Lewis Cook chặn thành công cú sút.

90+5'

Anthony Elanga thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.

90+4' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Illia Zabarnyi không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Illia Zabarnyi không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+4'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Illia Zabarnyi phạm lỗi thô bạo với Anthony Elanga.

90+3' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Illia Zabarnyi không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn đợt phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Illia Zabarnyi không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn đợt phản công và nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Bournemouth vs Nottingham Forest

Bournemouth (4-2-3-1): Kepa Arrizabalaga (13), Lewis Cook (4), Illia Zabarnyi (27), Dean Huijsen (2), Milos Kerkez (3), Tyler Adams (12), Ryan Christie (10), David Brooks (7), Justin Kluivert (19), Antoine Semenyo (24), Dango Ouattara (11)

Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Ola Aina (34), Nikola Milenković (31), Murillo (5), Neco Williams (7), Ryan Yates (22), Elliot Anderson (8), Jota Silva (20), Morgan Gibbs-White (10), Anthony Elanga (21), Chris Wood (11)

Bournemouth
Bournemouth
4-2-3-1
13
Kepa Arrizabalaga
4
Lewis Cook
27
Illia Zabarnyi
2
Dean Huijsen
3
Milos Kerkez
12
Tyler Adams
10
Ryan Christie
7
David Brooks
19
Justin Kluivert
24
Antoine Semenyo
11 3
Dango Ouattara
11
Chris Wood
21
Anthony Elanga
10
Morgan Gibbs-White
20
Jota Silva
8
Elliot Anderson
22
Ryan Yates
7
Neco Williams
5
Murillo
31
Nikola Milenković
34
Ola Aina
26
Matz Sels
Nottingham Forest
Nottingham Forest
4-2-3-1
Thay người
80’
David Brooks
Marcus Tavernier
46’
Ryan Yates
Nicolás Domínguez
88’
Justin Kluivert
Daniel Jebbison
66’
Jota Silva
Morato
90’
Dango Ouattara
Zain Silcott-Duberry
67’
Neco Williams
Àlex Moreno
79’
Morgan Gibbs-White
Taiwo Awoniyi
79’
Ola Aina
Ramón Sosa
Cầu thủ dự bị
Marcus Tavernier
Nicolás Domínguez
Mark Travers
Carlos Miguel
Matai Akinmboni
Morato
Max Kinsey-Wellings
Harry Toffolo
Ben Winterburn
Willy Boly
Daniel Jebbison
James Ward-Prowse
Zain Silcott-Duberry
Àlex Moreno
Daniel Adu-Adjei
Taiwo Awoniyi
Remy Rees-Dottin
Ramón Sosa
Tình hình lực lượng

James Hill

Chấn thương gân kheo

Ibrahim Sangaré

Chấn thương đùi

Adam Smith

Chấn thương cơ

Callum Hudson-Odoi

Chấn thương háng

Marcos Senesi

Chấn thương đùi

Julián Araujo

Chấn thương gân kheo

Alex Scott

Chấn thương sụn khớp

Enes Ünal

Chấn thương dây chằng chéo

Evanilson

Chân bị gãy

Luis Sinisterra

Va chạm

Huấn luyện viên

Andoni Iraola

Nuno Santo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/08 - 2021
04/05 - 2022
Premier League
03/09 - 2022
21/01 - 2023
23/12 - 2023
04/02 - 2024
17/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Bournemouth

Premier League
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Premier League
04/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
17/12 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Premier League
07/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2216513353T H H T T
2ArsenalArsenal2313822347T H T H T
3Nottingham ForestNottingham Forest231355644T T H T B
4Man CityMan City2312561741T T H T T
5NewcastleNewcastle2312561441T T T B T
6ChelseaChelsea2311751540B H H T B
7BournemouthBournemouth2311751540H T H T T
8Aston VillaAston Villa231076-137H T T H H
9BrightonBrighton238105434H H T T B
10FulhamFulham23896333H H B T B
11BrentfordBrentford239410231B T H B T
12Man UnitedMan United238510-429B H T B T
13Crystal PalaceCrystal Palace23698-427T H T T B
14West HamWest Ham237610-1627B B T B H
15TottenhamTottenham237313924H B B B B
16EvertonEverton22589-923B B B T T
17LeicesterLeicester234514-2417B B B B T
18WolvesWolves234415-2016H B B B B
19Ipswich TownIpswich Town233713-2616T H B B B
20SouthamptonSouthampton231319-376B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X