Thứ Tư, 02/04/2025
Ryan Christie
18
Wesley Fofana
31
Lewis Cook
35
Marc Cucurella
36
Robert Sanchez
37
(Pen) Evanilson
38
Adam Smith
38
Jadon Sancho (Thay: Pedro Neto)
46
Andoni Iraola
49
Nicolas Jackson
52
Nicolas Jackson
54
Levi Colwill
57
Jadon Sancho
57
Justin Kluivert
59
Joao Felix (Thay: Noni Madueke)
61
Tosin Adarabioyo (Thay: Axel Disasi)
61
Enzo Maresca
66
Luis Sinisterra (Thay: Evanilson)
68
Alex Scott (Thay: Ryan Christie)
68
Philip Billing (Thay: Justin Kluivert)
75
Julian Araujo (Thay: Adam Smith)
75
Christopher Nkunku (Thay: Nicolas Jackson)
79
Marcos Senesi
80
Enes Unal (Thay: Marcus Tavernier)
83
Christopher Nkunku (Kiến tạo: Jadon Sancho)
86
Renato Veiga
87
Joao Felix
90+1'
Antoine Semenyo
90+6'

Thống kê trận đấu Bournemouth vs Chelsea

số liệu thống kê
Bournemouth
Bournemouth
Chelsea
Chelsea
33 Kiểm soát bóng 67
16 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 20
4 Việt vị 2
13 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bournemouth vs Chelsea

Tất cả (296)
90+7'

Chelsea đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội bóng tốt hơn, nhưng họ vẫn là đội chiến thắng.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bournemouth: 33%, Chelsea: 67%.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Antoine Semenyo vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Antoine Semenyo vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Enes Unal của Bournemouth phạm lỗi với Marc Cucurella

90+6'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+6'

Enes Unal đánh đầu về phía khung thành, nhưng Robert Sanchez đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+6'

Đường chuyền của Philip Billing từ Bournemouth đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Enes Unal sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Robert Sanchez đã khống chế được

90+5'

Bournemouth với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bournemouth: 32%, Chelsea: 68%.

90+5'

Robert Sanchez của Chelsea chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Philip Billing tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.

90+4'

Levi Colwill giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Bournemouth với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+4'

Wesley Fofana thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Chelsea với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+3'

Chelsea thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Bournemouth thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1' Trọng tài rút thẻ vàng cho Joao Felix vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Joao Felix vì hành vi phi thể thao.

90+1'

Joao Felix của Chelsea đã đi quá xa khi kéo Alex Scott xuống

Đội hình xuất phát Bournemouth vs Chelsea

Bournemouth (4-2-3-1): Mark Travers (42), Adam Smith (15), Illia Zabarnyi (27), Marcos Senesi (5), Milos Kerkez (3), Lewis Cook (4), Ryan Christie (10), Antoine Semenyo (24), Justin Kluivert (19), Marcus Tavernier (16), Evanilson (9)

Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Axel Disasi (2), Wesley Fofana (29), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Moisés Caicedo (25), Renato Veiga (40), Noni Madueke (11), Cole Palmer (20), Pedro Neto (7), Nicolas Jackson (15)

Bournemouth
Bournemouth
4-2-3-1
42
Mark Travers
15
Adam Smith
27
Illia Zabarnyi
5
Marcos Senesi
3
Milos Kerkez
4
Lewis Cook
10
Ryan Christie
24
Antoine Semenyo
19
Justin Kluivert
16
Marcus Tavernier
9
Evanilson
15
Nicolas Jackson
7
Pedro Neto
20
Cole Palmer
11
Noni Madueke
40
Renato Veiga
25
Moisés Caicedo
3
Marc Cucurella
6
Levi Colwill
29
Wesley Fofana
2
Axel Disasi
1
Robert Sánchez
Chelsea
Chelsea
4-2-3-1
Thay người
68’
Ryan Christie
Alex Scott
46’
Pedro Neto
Jadon Sancho
68’
Evanilson
Luis Sinisterra
61’
Axel Disasi
Tosin Adarabioyo
75’
Justin Kluivert
Philip Billing
61’
Noni Madueke
João Félix
75’
Adam Smith
Julián Araujo
79’
Nicolas Jackson
Christopher Nkunku
83’
Marcus Tavernier
Enes Ünal
Cầu thủ dự bị
Philip Billing
Filip Jörgensen
Will Dennis
Christopher Nkunku
Dean Huijsen
Tosin Adarabioyo
James Hill
Benoît Badiashile
David Brooks
Cesare Casadei
Alex Scott
Mykhailo Mudryk
Luis Sinisterra
João Félix
Julián Araujo
Jadon Sancho
Enes Ünal
Marc Guiu
Tình hình lực lượng

Tyler Adams

Đau lưng

Reece James

Chấn thương gân kheo

Dango Ouattara

Chấn thương mắt cá

Malo Gusto

Chấn thương gân kheo

Roméo Lavia

Chấn thương gân kheo

Omari Kellyman

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Andoni Iraola

Enzo Maresca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
05/12 - 2015
23/04 - 2016
26/12 - 2016
08/04 - 2017
28/10 - 2017
01/02 - 2018
01/09 - 2018
31/01 - 2019
14/12 - 2019
29/02 - 2020
Giao hữu
28/07 - 2021
Premier League
28/12 - 2022
06/05 - 2023
17/09 - 2023
19/05 - 2024
15/09 - 2024
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Bournemouth

Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Chelsea

Premier League
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
Premier League
26/02 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
04/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X