Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Botosani vs UTA Arad hôm nay 17-08-2024

Giải VĐQG Romania - Th 7, 17/8

Kết thúc

Botosani

Botosani

1 : 0

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 17/08/2024
Vòng 6 - VĐQG Romania
Stadionul Municipal, Botosani
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Eduard Florescu45+4'
  • Juan Kaprof (Thay: Enzo Lopez)60
  • Marian Chica-Rosa (Thay: Lorand Levente Fulop)60
  • Michael Pavlovic (Thay: Alexandru Tiganasu)75
  • Rijad Sadiku (Thay: Patricio Matricardi)75
  • Marian Chica-Rosa77
  • Rijad Sadiku (Kiến tạo: Juan Kaprof)79
  • Daniel Celea (Thay: Eduard Florescu)87
  • Stefan Bodisteanu90+6'
  • Luka Kukic90+9'
  • Eric Johana Omondi39
  • Cristian Mihai (Thay: George Cimpanu)51
  • Valentin Costache (Thay: Joao Pedro)52
  • Cristian Mihai54
  • Raoul Cristea (Thay: Imoh Ezekiel)85
  • Ravy Tsouka Dozi (Thay: Cornel Emilian Rapa)85
  • Raul Stanciu (Thay: Cristian Mihai)90
  • Ravy Tsouka Dozi90+6'

Thống kê trận đấu Botosani vs UTA Arad

số liệu thống kê
Botosani
Botosani
UTA Arad
UTA Arad
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 5
28 Ném biên 31
0 Việt vị 1
10 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botosani vs UTA Arad

Botosani (3-4-3): Luka Kukic (1), Patricio Matricardi (5), George Andrei Miron (4), Alin Seroni (32), Alex Diez (2), Eduard Florescu (8), Aldair Caputo Ferreira (83), Alexandru Tiganasu (30), Lorand Fulop (80), Enzo Lopez (9), Stefan Bodisteanu (77)

UTA Arad (4-4-2): Robert Popa (1), Cornel Rapa (31), Ibrahima Conte (15), Alexandru Constantin Benga (4), Razvan Alin Trif (29), George Cimpanu (77), Benjamin van Durmen (30), Joao Pedro (8), Eric Johana Omondi (24), Andrej Fabry (10), Imoh Ezekiel (11)

Botosani
Botosani
3-4-3
1
Luka Kukic
5
Patricio Matricardi
4
George Andrei Miron
32
Alin Seroni
2
Alex Diez
8
Eduard Florescu
83
Aldair Caputo Ferreira
30
Alexandru Tiganasu
80
Lorand Fulop
9
Enzo Lopez
77
Stefan Bodisteanu
11
Imoh Ezekiel
10
Andrej Fabry
24
Eric Johana Omondi
8
Joao Pedro
30
Benjamin van Durmen
77
George Cimpanu
29
Razvan Alin Trif
4
Alexandru Constantin Benga
15
Ibrahima Conte
31
Cornel Rapa
1
Robert Popa
UTA Arad
UTA Arad
4-4-2
Thay người
60’
Lorand Levente Fulop
Adi Marian Chica-Rosa
51’
Raul Stanciu
Cristian Petrisor Mihai
60’
Enzo Lopez
Juan Kaprof
52’
Joao Pedro
Valentin Costache
75’
Patricio Matricardi
Rijad Sadiku
85’
Cornel Emilian Rapa
Ravy Tsouka Dozi
75’
Alexandru Tiganasu
Michael Pavlovic
85’
Imoh Ezekiel
Raoul Cristea
87’
Eduard Florescu
Daniel Celea
90’
Cristian Mihai
Raul Stanciu
Cầu thủ dự bị
Adi Marian Chica-Rosa
Mario Dan Popescu
Eduard Adrian Pap
Kouya Aristide Mabea
Rijad Sadiku
Ioan Borcea
Chapi Romano
Valentin Costache
Michael Pavlovic
Cristian Petrisor Mihai
Daniel Celea
Ravy Tsouka Dozi
Juan Kaprof
Darius Iurasciuc
Stefan Calin Panoiu
Raoul Cristea
Francisco Junior
Raul Stanciu
Charles Petro
Gabriel David
Jaly Mouaddib

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
06/08 - 2021
11/12 - 2021
09/09 - 2022
11/02 - 2023
23/09 - 2023
12/02 - 2024
17/08 - 2024
23/12 - 2024

Thành tích gần đây Botosani

VĐQG Romania
23/12 - 2024
13/12 - 2024
09/12 - 2024
H1: 1-0
25/11 - 2024
22/11 - 2024
H1: 0-0
08/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
23/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2110741437B B T T H
2FCSBFCSB2110741137T T T H T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti219931136T H T T H
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova219841235T B H T T
5CFR ClujCFR Cluj219841035H T B H T
6Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti217104231B H H B T
7Sepsi OSKSepsi OSK21867530T H T B H
8FC Rapid 1923FC Rapid 1923216114529H H B T H
9HermannstadtHermannstadt21759-826T T T T H
10UTA AradUTA Arad21678-225B T B H T
11Otelul GalatiOtelul Galati21597-424T B B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta21597-724B H H H H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia216411-1022B B T H B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi216411-1222H B H B B
15BotosaniBotosani214611-1218H H B B B
16FC BuzauFC Buzau214413-1516B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X