Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Botosani đã kịp giành chiến thắng.
![]() Marian Chica-Rosa (Kiến tạo: Zoran Mitrov) 23 | |
![]() Michael Pavlovic 37 | |
![]() Paolo Medina (Thay: Daniel Serbanica) 46 | |
![]() Jakub Vojtus (Thay: Dmytro Yusov) 60 | |
![]() Petru Neagu (Thay: Cristian Barbut) 60 | |
![]() Marius Lupu (Thay: Adnan Aganovic) 60 | |
![]() Robert Filip (Thay: Enriko Papa) 66 | |
![]() Christ Afalna 69 | |
![]() Charles Petro (Thay: Hervin Ongenda) 75 | |
![]() Jaly Mouaddib (Thay: George Cimpanu) 75 | |
![]() Alin Seroni (Thay: Marian Chica-Rosa) 84 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Zoran Mitrov) 84 | |
![]() Laurentiu Vlasceanu (Thay: Christ Afalna) 86 | |
![]() Alin Seroni 90 | |
![]() Alin Seroni 90+1' |
Thống kê trận đấu Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia


Diễn biến Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Botosani: 57%, FC Unirea Slobozia: 43%.
Botosani thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho FC Unirea Slobozia.
Stefan Bodisteanu của Botosani thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Marius Antoche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botosani thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Botosani.
FC Unirea Slobozia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Giannis Anestis bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Jaly Mouaddib của Botosani phạm lỗi với Ovidiu Perianu.
Ovidiu Perianu thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Botosani đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Jaly Mouaddib từ Botosani bị bắt việt vị.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Botosani thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Botosani thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được tiếp tục.

BỊ ĐUỔI! - Sau hành vi bạo lực, Alin Seroni nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Đội hình xuất phát Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Adams Friday (12), Patricio Matricardi (5), Paul Iacob (66), Michael Pavlovic (3), Enriko Papa (67), Aldair Ferreira (83), George Cimpanu (10), Hervin Ongenda (26), Zoran Mitrov (11), Marian Chica-Rosa (29)
FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Stefan Krell (1), Florinel Ibrian (21), Marius Antoche (6), Dmytro Pospelov (60), Daniel Marius Serbanica (29), Ovidiu Perianu (20), Rassambek Akhmatov (17), Cristian Barbut (23), Christ Afalna (98), Adnan Aganovic (77), Dmytro Yusov (18)


Thay người | |||
66’ | Enriko Papa Robert Filip | 46’ | Daniel Serbanica Paolo Medina |
75’ | Hervin Ongenda Charles Petro | 60’ | Adnan Aganovic Marius Lupu |
75’ | George Cimpanu Jaly Mouaddib | 60’ | Cristian Barbut Petru Neagu |
84’ | Marian Chica-Rosa Alin Seroni | 60’ | Dmytro Yusov Jakub Vojtus |
84’ | Zoran Mitrov Stefan Bodisteanu | 86’ | Christ Afalna Laurentiu Vlasceanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Kukic | Denis Rusu | ||
Alin Seroni | Laurentiu Vlasceanu | ||
Daniel Celea | Alexandru Dinu | ||
George Miron | Marius Lupu | ||
Alex Diez | Constantin Toma | ||
Alexandru Tiganasu | Petru Neagu | ||
Romario Benzar | Florin Purece | ||
Gabriel David | Paolo Medina | ||
Robert Filip | Ionut Coada | ||
Charles Petro | Andrei Dorobantu | ||
Stefan Bodisteanu | Jakub Vojtus | ||
Jaly Mouaddib | Mihaita Lemnaru |
Nhận định Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botosani
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại