![]() Lamine Ghezali 8 | |
![]() Rijad Sadiku 21 | |
![]() Dennis Politic (Kiến tạo: Goncalo Gregorio) 23 | |
![]() Dennis Politic 25 | |
![]() Virgile Pinson 45+5' | |
![]() Andrei Dragu (Thay: Kablan N'Goma) 46 | |
![]() Marius Cioiu (Thay: Rijad Sadiku) 46 | |
![]() Charles Petro (Thay: Romario Benzar) 46 | |
![]() Zeljko Kopic 57 | |
![]() Dani Iglesias 61 | |
![]() Jean-Armel Drole (Thay: Eduard Florescu) 63 | |
![]() Quentin Bena (Thay: Lamine Ghezali) 64 | |
![]() Hakim Abdallah (Thay: Dennis Politic) 73 | |
![]() Nelut Rosu (Thay: Christian Ilic) 73 | |
![]() George Dragomir (Thay: Gabriel Eugen David) 82 | |
![]() Gabriel Moura (Thay: Dani Iglesias) 85 | |
![]() Hakim Abdallah (Kiến tạo: Josue Homawoo) 90 |
Thống kê trận đấu Botosani vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

Botosani

Dinamo Bucuresti
56 Kiểm soát bóng 44
21 Phạm lỗi 20
26 Ném biên 24
3 Việt vị 1
6 Chuyền dài 8
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botosani vs Dinamo Bucuresti
Botosani (4-3-3): Razvan Ducan (68), Romario Benzar (20), Rijad Sadiku (44), Junior Pius (40), Alexandru Tiganasu (30), Gabriel David (33), Victor Dican (6), Eduard Florescu (8), Kablan N'Goma (10), Kablan Davy N'Goma (10), Miroslav Ilicic (60), Virgile Pinson (93)
Dinamo Bucuresti (3-4-3): Adnan Golubovic (1), Lucas Alves de Araujo (5), Razvan Patriche (23), Josue Homawoo (28), Cristian Costin (98), Dani Iglesias (10), Christian Ilic (16), Antonio Alexandru Bordusanu (20), Lamine Ghezali (99), Goncalo Gregorio (7), Dennis Politic (17)

Botosani
4-3-3
68
Razvan Ducan
20
Romario Benzar
44
Rijad Sadiku
40
Junior Pius
30
Alexandru Tiganasu
33
Gabriel David
6
Victor Dican
8
Eduard Florescu
10
Kablan N'Goma
10
Kablan Davy N'Goma
60
Miroslav Ilicic
93
Virgile Pinson
17
Dennis Politic
7
Goncalo Gregorio
99
Lamine Ghezali
20
Antonio Alexandru Bordusanu
16
Christian Ilic
10
Dani Iglesias
98
Cristian Costin
28
Josue Homawoo
23
Razvan Patriche
5
Lucas Alves de Araujo
1
Adnan Golubovic

Dinamo Bucuresti
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Rijad Sadiku Marius Cioiu | 64’ | Lamine Ghezali Quentin Bena |
46’ | Romario Benzar Charles Petro | 73’ | Dennis Politic Hakim Abdallah |
46’ | Kablan N'Goma Andrei Dragu | 73’ | Christian Ilic Nelut Stelian Rosu |
63’ | Eduard Florescu Jean-Armel Drole | 85’ | Dani Iglesias Gabriel Moura |
82’ | Gabriel Eugen David George Dragomir |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Ureche | Quentin Bena | ||
George Dragomir | Razvan Began | ||
Marius Cioiu | Ioan Borcea | ||
Charles Petro | Deniz Giafer | ||
Alin Seroni | Alexandru Irimia | ||
Carlo Casap | Catalin Stefan Tira | ||
Jean-Armel Drole | Hakim Abdallah | ||
Adams Friday | Gabriel Moura | ||
Andrei Dragu | Nelut Stelian Rosu |
Nhận định Botosani vs Dinamo Bucuresti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại