![]() Meriton Korenica 10 | |
![]() Enriko Papa 16 | |
![]() Eduard Florescu (Thay: Enriko Papa) 46 | |
![]() Alex Diez (Thay: Adams Friday) 46 | |
![]() Damjan Djokovic (Thay: Kader Keita) 63 | |
![]() Beni Nkololo (Thay: Virgiliu Postolachi) 63 | |
![]() Jaly Mouaddib (Thay: George Cimpanu) 68 | |
![]() Leonardo Bolgado 69 | |
![]() Enzo Lopez (Thay: Marian Chica-Rosa) 75 | |
![]() Stipe Juric (Thay: Louis Munteanu) 80 | |
![]() Daniel Graovac 81 | |
![]() Enzo Lopez (Kiến tạo: Jaly Mouaddib) 84 | |
![]() Charles Petro (Thay: Hervin Ongenda) 88 | |
![]() Adrian Paun (Thay: Alin Razvan Fica) 90 | |
![]() Simao Rocha (Thay: Meriton Korenica) 90 | |
![]() Jaly Mouaddib 90+5' |
Thống kê trận đấu Botosani vs CFR Cluj
số liệu thống kê

Botosani

CFR Cluj
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 12
0 Việt vị 2
23 Chuyền dài 18
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botosani vs CFR Cluj
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Adams Friday (12), Rijad Sadiku (44), Alexandru Tiganasu (30), Michael Pavlovic (3), Enriko Papa (67), Aldair Ferreira (83), George Cimpanu (10), Hervin Ongenda (26), Stefan Bodisteanu (7), Marian Chica-Rosa (29)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Daniel Graovac (5), Leo Bolgado (4), Aly Abeid (3), Camora (45), Panagiotis Tachtsidis (77), Kader Keita (18), Alin Razvan Fica (82), Virgiliu Postolachi (93), Louis Munteanu (9), Meriton Korenica (17)

Botosani
4-2-3-1
99
Ioannis Anestis
12
Adams Friday
44
Rijad Sadiku
30
Alexandru Tiganasu
3
Michael Pavlovic
67
Enriko Papa
83
Aldair Ferreira
10
George Cimpanu
26
Hervin Ongenda
7
Stefan Bodisteanu
29
Marian Chica-Rosa
17
Meriton Korenica
9
Louis Munteanu
93
Virgiliu Postolachi
82
Alin Razvan Fica
18
Kader Keita
77
Panagiotis Tachtsidis
45
Camora
3
Aly Abeid
4
Leo Bolgado
5
Daniel Graovac
89
Otto Hindrich

CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Enriko Papa Eduard Florescu | 63’ | Kader Keita Damjan Djokovic |
46’ | Adams Friday Alex Diez | 63’ | Virgiliu Postolachi Beni Nkololo |
68’ | George Cimpanu Jaly Mouaddib | 80’ | Louis Munteanu Stipe Juric |
75’ | Marian Chica-Rosa Enzo Lopez | 90’ | Meriton Korenica Simao Rocha |
88’ | Hervin Ongenda Charles Petro | 90’ | Alin Razvan Fica Alexandru Paun |
Cầu thủ dự bị | |||
Alin Ciobanu | Simao Rocha | ||
Eduard Pap | Alexandru Paun | ||
Charles Petro | Stipe Juric | ||
Alin Seroni | Rares Gal | ||
Jaly Mouaddib | Mihai Pinzariu | ||
Stefan Panoiu | Alexandru Tirlea | ||
Eduard Florescu | Robert Filip | ||
Enzo Lopez | Matija Boben | ||
Gabriel David | Damjan Djokovic | ||
Alex Diez | Ciprian Deac | ||
Andres Sfait | |||
Beni Nkololo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại