![]() Messie Biatoumoussoka (Thay: Martin Kavdanski) 23 | |
![]() Klery Serber (Thay: Ventsislav Hristov) 46 | |
![]() Martin Stojanov (Thay: Iliya Milanov) 58 | |
![]() Luiz Felipe 59 | |
![]() Brayan Perea 66 | |
![]() Jean-Pierre Da Sylva (Thay: Daniel Genov) 67 | |
![]() Chavdar Ivaylov 70 | |
![]() Martin Stojanov 70 | |
![]() Aleksandar Todorov 78 | |
![]() Redi Kasa (Thay: Krasian Kolev) 82 | |
![]() Chavdar Ivaylov (VAR check) 84 | |
![]() Radoslav Zhivkov (Thay: Dimitar Kostadinov) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Septemvri Sofia
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Septemvri Sofia
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 16
37 Ném biên 15
2 Việt vị 1
18 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 5
6 Phản công 8
0 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 10
9 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Septemvri Sofia
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Martin Kavdansky (3), Luiz Felipe (4), Diego Gustavo Ferraresso (8), Antonio Georgiev (6), Chavdar Ivaylov (17), Miroslav Marinov (15), Brayan Perea (19), Daniel Nedyalkov Genov (9), Ventsislav Hristov (91)
Septemvri Sofia (3-4-2-1): Dimitar Sheytanov (21), Ivan Arsov (4), Asen Georgiev (5), Ilia Milanov (26), Aleksandar Todorov Todorov (8), Martin Achkov (11), Asen Chandarov (10), Krasian Kolev (18), Atanas Kabov (25), Martin Detelinov Petkov (7), Dimitar Kostadinov (9)

Botev Vratsa
4-2-3-1
76
Krasimir Kostov
23
Bryan Mendoza
3
Martin Kavdansky
4
Luiz Felipe
8
Diego Gustavo Ferraresso
6
Antonio Georgiev
17
Chavdar Ivaylov
15
Miroslav Marinov
19
Brayan Perea
9
Daniel Nedyalkov Genov
91
Ventsislav Hristov
9
Dimitar Kostadinov
7
Martin Detelinov Petkov
25
Atanas Kabov
18
Krasian Kolev
10
Asen Chandarov
11
Martin Achkov
8
Aleksandar Todorov Todorov
26
Ilia Milanov
5
Asen Georgiev
4
Ivan Arsov
21
Dimitar Sheytanov

Septemvri Sofia
3-4-2-1
Thay người | |||
23’ | Martin Kavdanski Messie Biatoumoussoka | 58’ | Iliya Milanov Martin Stojanov |
46’ | Ventsislav Hristov Klery Serber | 82’ | Krasian Kolev Redi Kasa |
67’ | Daniel Genov Jean-Pierre Da Sylva | 90’ | Dimitar Kostadinov Radoslav Zhivkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Barrios Rubio | Ivan Vasilev | ||
Jean-Pierre Da Sylva | Martin Stojanov | ||
Yhojan Arenas | Martin Tsvetanov Nikolov | ||
Klery Serber | Radoslav Zhivkov | ||
Messie Biatoumoussoka | Redi Kasa | ||
Tom Rapnouil | Zachary Atanasov | ||
Santiago Montoya | Valentin Spasov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại