![]() Celso 39 | |
![]() Mark-Emilio Papazov 44 | |
![]() Mark-Emilio Papazov 45+2' | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Boubacar Traore) 46 | |
![]() Diogo Teixeira 53 | |
![]() Mehdi Boukassi 55 | |
![]() Athanasios Pitsolis 56 | |
![]() Svetoslav Dikov (Thay: Athanasios Pitsolis) 56 | |
![]() Spas Delev (Kiến tạo: Diogo Teixeira) 58 | |
![]() Vladislav Naydenov 61 | |
![]() Ante Aralica (Kiến tạo: Spas Delev) 62 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Mehdi Boukassi) 63 | |
![]() Antoan Stoyanov (Thay: Arian Kabashi) 70 | |
![]() Anisse Brrou 74 | |
![]() Dilyan Georgiev (Thay: Vladislav Naydenov) 79 | |
![]() Miroslav Marinov (Thay: Ewerton Potiguar) 79 | |
![]() Yulian Nenov (Thay: Anisse Brrou) 79 | |
![]() Kristian Chachev (Thay: Octavio) 79 | |
![]() Svetoslav Dikov (Kiến tạo: Ante Aralica) 87 | |
![]() Gianni Dos Santos (Thay: Spas Delev) 88 | |
![]() Miki Orachev (Thay: Celso) 88 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê

Botev Vratsa

PFC Lokomotiv Sofia 1929
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 22
2 Việt vị 1
10 Chuyền dài 10
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Vladislav Naydenov (97), Arian Kabashi (4), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Martin Achkov (11), Quentin Bena (28), David Suarez (6), Boubacar Traore (21), Mohamed El Mehdi Boukassi (26), Ewerton Potiguar (98), Mark-Emilio Papazov (7)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-3-3): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Ryan Bidounga (91), Bozhidar Katsarov (44), Bruno Franco (12), Diogo Teixeira (20), Thanos Pitsolis (5), Octavio (58), Anisse Brrou (11), Ante Aralica (29), Spas Delev (7)

Botev Vratsa
4-2-3-1
25
Dimitar Evtimov
97
Vladislav Naydenov
4
Arian Kabashi
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
11
Martin Achkov
28
Quentin Bena
6
David Suarez
21
Boubacar Traore
26
Mohamed El Mehdi Boukassi
98
Ewerton Potiguar
7
Mark-Emilio Papazov
7
Spas Delev
29
Ante Aralica
11
Anisse Brrou
58
Octavio
5
Thanos Pitsolis
20
Diogo Teixeira
12
Bruno Franco
44
Bozhidar Katsarov
91
Ryan Bidounga
13
Celso
24
Aleksandar Lyubenov

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Boubacar Traore Martin Smolenski | 56’ | Athanasios Pitsolis Svetoslav Dikov |
63’ | Mehdi Boukassi Daniel Nedyalkov Genov | 79’ | Anisse Brrou Yuliyan Nenov |
70’ | Arian Kabashi Antoan Stoyanov | 79’ | Octavio Kristian Chachev |
79’ | Ewerton Potiguar Miroslav Marinov | 88’ | Celso Miki Orachev |
79’ | Vladislav Naydenov Dilyan Georgiev | 88’ | Spas Delev Gianni Dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Saturnin Allagbe | Dragomir Petkov | ||
Antoan Stoyanov | Miki Orachev | ||
Daniel Nedyalkov Genov | Svetoslav Dikov | ||
Christian Yovov | Yuliyan Nenov | ||
Spas Georgiev | Luka Ivanov | ||
Miroslav Marinov | Mamadou Diarra | ||
Martin Dichev | Erik Manolkov | ||
Martin Smolenski | Kristian Chachev | ||
Dilyan Georgiev | Gianni Dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại