![]() Miroslav Marinov (Kiến tạo: Martin Nikolov) 3 | |
![]() Luiz Felipe 6 | |
![]() Alex Santana 16 | |
![]() Show 38 | |
![]() Anton Nedyalkov (Thay: Bernard Tekpetey) 46 | |
![]() Viktor Vasilev (Thay: Miroslav Marinov) 70 | |
![]() Rick Lima (Thay: Spas Delev) 70 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Show) 71 | |
![]() Dominik Yankov (Thay: Cauly) 82 | |
![]() Diego Gustavo Ferraresso (Thay: Valeri Hristov) 85 | |
![]() Anton Fase (Thay: Krasimir Todorov) 85 | |
![]() Stefan Gavrilov (Thay: Yoan Baurenski) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Ludogorets
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Ludogorets
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 37
2 Việt vị 0
7 Chuyền dài 47
3 Phạt góc 19
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 16
3 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 4
8 Thủ môn cản phá 3
19 Phát bóng 5
7 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Ludogorets
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Valeri Hristov (2), Luiz Felipe (3), Kostadin Nichev (5), Martin Nikolov (77), Antonio Georgiev (6), Yoan Baurenski (88), Miroslav Marinov (15), Chavdar Ivaylov (17), Yulian Nenov (94), Krasimir Todorov (28)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Zan Karnicnik (21), Igor Plastun (30), Olivier Verdon (24), Bernard Tekpetey (37), Show (23), Alex Santana (7), Kiril Despodov (11), Cauly Oliveira Souza (95), Spas Delev (90), Pieros Sotiriou (19)

Botev Vratsa
4-2-3-1
76
Krasimir Kostov
2
Valeri Hristov
3
Luiz Felipe
5
Kostadin Nichev
77
Martin Nikolov
6
Antonio Georgiev
88
Yoan Baurenski
15
Miroslav Marinov
17
Chavdar Ivaylov
94
Yulian Nenov
28
Krasimir Todorov
19
Pieros Sotiriou
90
Spas Delev
95
Cauly Oliveira Souza
11
Kiril Despodov
7
Alex Santana
23
Show
37
Bernard Tekpetey
24
Olivier Verdon
30
Igor Plastun
21
Zan Karnicnik
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Iliev | Simon Sluga | ||
Anton Fase | Anton Nedyalkov | ||
Stefan Gavrilov | Georgi Terziev | ||
Diego Ferraresso | Claude Goncalves | ||
Mohamed Bentahar | Matias Tissera | ||
Viktor Vasilev | Dominik Yankov | ||
Lyubomir Vasilev | Rick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 48 | T H H H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | -2 | 44 | B H B H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T H T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 4 | 38 | T B B B H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại