![]() Marcilio 27 | |
![]() Stefan Tsonkov 29 | |
![]() Oliver Kamdem 44 | |
![]() Dimitar Iliev 57 | |
![]() Julien Lamy (Thay: Marcilio) 62 | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Daniil Kondrakov) 70 | |
![]() Marco Majouga (Thay: Boubacar Traore) 70 | |
![]() Danylo Polonskyi (Thay: Hristo Ivanov) 73 | |
![]() Vladimir Medved (Thay: Martin Petkov) 73 | |
![]() Stefan Velev (Thay: Martin Bachev) 79 | |
![]() Martin Lukov 83 | |
![]() Marco Majouga 83 | |
![]() Miroslav Marinov (Thay: Daniel Genov) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Lokomotiv Plovdiv
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 22
4 Việt vị 0
11 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv
Botev Vratsa (4-2-3-1): Federico Barrios Rubio (34), Deyan Lozev (25), Martin Bachev (29), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Martin Achkov (11), Dilyan Georgiev (70), David Suarez (6), Boubacar Traore (21), Daniil Kondrakov (8), Daniel Nedyalkov Genov (9), Brayan Perea (19)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Martin Lukov (88), Oliver Kamdem (71), Kaloyan Kalinov Kostov (3), Jorge Segura (91), Angel Lyaskov (44), Hristo Ivanov (6), Ivaylo Ivanov (22), Marcilio (80), Dimitar Iliev (14), Martin Petkov (10), Juan Perea (9)

Botev Vratsa
4-2-3-1
34
Federico Barrios Rubio
25
Deyan Lozev
29
Martin Bachev
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
11
Martin Achkov
70
Dilyan Georgiev
6
David Suarez
21
Boubacar Traore
8
Daniil Kondrakov
9
Daniel Nedyalkov Genov
19
Brayan Perea
9
Juan Perea
10
Martin Petkov
14
Dimitar Iliev
80
Marcilio
22
Ivaylo Ivanov
6
Hristo Ivanov
44
Angel Lyaskov
91
Jorge Segura
3
Kaloyan Kalinov Kostov
71
Oliver Kamdem
88
Martin Lukov

Lokomotiv Plovdiv
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Boubacar Traore Marco Majouga | 62’ | Marcilio Julien Lamy |
70’ | Daniil Kondrakov Martin Smolenski | 73’ | Hristo Ivanov Danilo Polonskiy |
79’ | Martin Bachev Stefan Velev | 73’ | Martin Petkov Vladimir Medved |
90’ | Daniel Genov Miroslav Marinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Petrov | Kristian Tomov | ||
Lyubomir Vasilev | Martin Krasimirov Paskalev | ||
Marco Majouga | Efe Ali | ||
Martin Smolenski | Todor Pavlov | ||
Martin Dichev | Danilo Polonskiy | ||
Miroslav Marinov | Vladimir Medved | ||
Nikolay Stefanov | Georgi Ivanov Karakashev | ||
Spas Georgiev | Kristiyan Peshov | ||
Stefan Velev | Julien Lamy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại