Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Catalin Itu 22 | |
![]() Vladislav Naydenov 37 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (VAR check) 45 | |
![]() Ewerton Potiguar (Thay: Mark-Emilio Papazov) 46 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Antoan Stoyanov) 58 | |
![]() Miroslav Marinov (Thay: Martin Dichev) 65 | |
![]() Aymen Sellouf (Thay: Tiago Veiga) 66 | |
![]() Erol Dost (Thay: Joachim Carcela-Gonzalez) 68 | |
![]() Sanasi Sy 77 | |
![]() (Pen) Daniel Genov 79 | |
![]() Momchil Tsvetanov (Thay: Sanasi Sy) 81 | |
![]() Preslav Bachev (Thay: Quentin Bena) 81 | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Vladislav Naydenov) 81 | |
![]() Nasko Milev (Thay: Ibrahim Keita) 82 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Krumovgrad


Diễn biến Botev Vratsa vs Krumovgrad
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 59%, Krumovgrad: 41%.
Phát bóng lên cho Krumovgrad.
Ewerton Potiguar không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Yanko Georgiev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botev Vratsa bắt đầu một pha phản công.
Arian Kabashi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Krumovgrad bắt đầu một pha phản công.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Nasko Milev khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Phát bóng lên cho Krumovgrad.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yanko Georgiev thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 60%, Krumovgrad: 40%.
Nỗ lực tốt của Ewerton Potiguar khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Nasko Milev trở lại sân.
Nasko Milev bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Momchil Tsvetanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Boubacar Traore của Botev Vratsa phạm lỗi với Arhan Isuf.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Krumovgrad
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Hamza Ait Allal (2), Arian Kabashi (4), Siriky Diabate (27), Martin Dichev (32), Quentin Bena (28), David Suarez (6), Vladislav Naydenov (97), Antoan Stoyanov (22), Mark-Emilio Papazov (7), Daniel Nedyalkov Genov (9)
Krumovgrad (3-4-3): Yanko Georgiev (1), Steven N'Guessan (4), Peter Guinari (5), Sidney Obissa (44), Arhan Isuf (13), Imanol Alonso Jimenez (6), Joachim Carcela-Gonzalez (8), Sanasi Sy (18), Catalin Itu (10), Ibrahim Keita (27), Tiago Veiga (70)


Thay người | |||
46’ | Mark-Emilio Papazov Ewerton Potiguar | 66’ | Tiago Veiga Aymen Sellouf |
58’ | Antoan Stoyanov Boubacar Traore | 68’ | Joachim Carcela-Gonzalez Erol Dost |
65’ | Martin Dichev Miroslav Marinov | 81’ | Sanasi Sy Momchil Tsvetanov |
81’ | Vladislav Naydenov Martin Smolenski | 82’ | Ibrahim Keita Nasko Milev |
81’ | Quentin Bena Preslav Bachev |
Cầu thủ dự bị | |||
Boubacar Traore | Blagoy Georgiev Makendzhiev | ||
Dilyan Georgiev | Erol Dost | ||
Martin Smolenski | Lazar Marin | ||
Miroslav Marinov | Nasko Milev | ||
Preslav Bachev | Kristian Dobrev | ||
Spas Georgiev | Georgi Tartov | ||
Ewerton Potiguar | Momchil Tsvetanov | ||
Paolo Cenov | Stefan Popov | ||
Saturnin Allagbe | Aymen Sellouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây Krumovgrad
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -10 | 27 | T H T T H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 23 | 1 | 7 | 15 | -23 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại