![]() Birsent Karagaren 8 | |
![]() Ryan Bidounga 39 | |
![]() Jeka (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 45+1' | |
![]() Miroslav Marinov (Thay: Antoan Stoyanov) 46 | |
![]() Radoslav Iliev (Thay: Ryan Bidounga) 46 | |
![]() Chavdar Ivaylov (Thay: Martin Smolenski) 46 | |
![]() Daniil Kondrakov (Thay: Daniel Genov) 46 | |
![]() Jeka (Kiến tạo: Birsent Karagaren) 68 | |
![]() Ivan Vasilev (Thay: Boubacar Traore) 72 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Nedeljko Piscevic) 78 | |
![]() Chavdar Ivaylov 79 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Jeka) 84 | |
![]() Octavio (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 88 | |
![]() Birsent Karagaren (VAR check) 90+3' | |
![]() Emil Tsenov 90+7' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs CSKA 1948 Sofia
số liệu thống kê

Botev Vratsa

CSKA 1948 Sofia
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 11
35 Ném biên 15
0 Việt vị 6
12 Chuyền dài 11
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa (4-3-3): Federico Barrios Rubio (34), Deyan Lozev (25), Messie Biatoumoussoka (20), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Martin Achkov (11), Martin Smolenski (24), David Suarez (6), Antoan Stoyanov (22), Boubacar Traore (21), Brayan Perea (19), Daniel Nedyalkov Genov (9)
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Steve Furtado (19), Emil Tsenov (21), Ryan Bidounga (91), Teodor Ivanov (14), Nedeljko Piscevic (28), Parvizdzhon Umarbaev (39), Birsent Karageren (9), Thalis (7), Radoslav Kirilov (10), Jeka (25)

Botev Vratsa
4-3-3
34
Federico Barrios Rubio
25
Deyan Lozev
20
Messie Biatoumoussoka
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
11
Martin Achkov
24
Martin Smolenski
6
David Suarez
22
Antoan Stoyanov
21
Boubacar Traore
19
Brayan Perea
9
Daniel Nedyalkov Genov
25 2
Jeka
10
Radoslav Kirilov
7
Thalis
9
Birsent Karageren
39
Parvizdzhon Umarbaev
28
Nedeljko Piscevic
14
Teodor Ivanov
91
Ryan Bidounga
21
Emil Tsenov
19
Steve Furtado
1
Petar Marinov

CSKA 1948 Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Daniel Genov Daniil Kondrakov | 46’ | Ryan Bidounga Radoslav Iliev |
46’ | Antoan Stoyanov Miroslav Marinov | 78’ | Nedeljko Piscevic Marto Boychev |
46’ | Martin Smolenski Chavdar Ivaylov | 84’ | Jeka Mario Ilievski |
72’ | Boubacar Traore Ivan Vasilev | 88’ | Parvizdzhon Umarbaev Octavio |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Levi Ntumba | ||
Ivan Vasilev | Cassiano Bouzon Jesus | ||
Daniil Kondrakov | Mario Topuzov | ||
Miroslav Marinov | Mario Ilievski | ||
Chavdar Ivaylov | Marto Boychev | ||
Martin Bachev | Martin Atanasov | ||
Martin Dichev | Octavio | ||
Dilyan Georgiev | Radoslav Iliev | ||
Vladislav Naydenov | Ivaylo Markov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại