![]() Antonio Georgiev 8 | |
![]() Simeon Petrov 10 | |
![]() Chavdar Ivaylov (Kiến tạo: Brayan Perea) 21 | |
![]() Krasimir Kostov 28 | |
![]() (Pen) Ivailo Chochev 31 | |
![]() Diego Ferraresso 37 | |
![]() Octavio (Thay: Angel Bastunov) 37 | |
![]() Diego Ferraresso 44 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Miroslav Marinov) 56 | |
![]() Marco Majouga (Thay: Brayan Perea) 56 | |
![]() Radoslav Kirilov 59 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Georgi Rusev) 59 | |
![]() Svetoslav Dikov (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 59 | |
![]() Petko Ganev (Thay: Klery Serber) 71 | |
![]() Ryan Bidounga (Thay: Simeon Petrov) 77 | |
![]() Pedrinho (Thay: Sasho Aleksandrov) 77 | |
![]() Martin Kavdanski (Thay: Chavdar Ivaylov) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Botev Vratsa

CSKA 1948
32 Kiểm soát bóng 68
16 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 31
1 Việt vị 4
5 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 6
7 Phản công 1
11 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs CSKA 1948
Botev Vratsa (3-4-3): Krasimir Kostov (76), Diego Gustavo Ferraresso (8), Luiz Felipe (4), Messie Biatoumoussoka (20), Bryan Mendoza (23), Antonio Georgiev (6), Chavdar Ivaylov (17), Tom Rapnouil (37), Miroslav Marinov (15), Brayan Perea (19), Klery Serber (28)
CSKA 1948 (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Sasho Aleksandrov (15), Simeon Petrov (87), Heliton (14), Johnathan (2), Ivaylo Chochev (18), Georgi Rusev (10), Angel Bastunov (20), Parvizdzhon Umarbaev (39), Radoslav Kirilov (99), Jeka (25)

Botev Vratsa
3-4-3
76
Krasimir Kostov
8
Diego Gustavo Ferraresso
4
Luiz Felipe
20
Messie Biatoumoussoka
23
Bryan Mendoza
6
Antonio Georgiev
17
Chavdar Ivaylov
37
Tom Rapnouil
15
Miroslav Marinov
19
Brayan Perea
28
Klery Serber
25
Jeka
99
Radoslav Kirilov
39
Parvizdzhon Umarbaev
20
Angel Bastunov
10
Georgi Rusev
18
Ivaylo Chochev
2
Johnathan
14
Heliton
87
Simeon Petrov
15
Sasho Aleksandrov
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-1-4-1
Thay người | |||
56’ | Miroslav Marinov Daniel Nedyalkov Genov | 37’ | Angel Bastunov Octavio |
56’ | Brayan Perea Marco Ludivin Majouga | 59’ | Georgi Rusev Birsent Karageren |
71’ | Klery Serber Petko Ganev | 59’ | Parvizdzhon Umarbaev Svetoslav Dikov |
90’ | Chavdar Ivaylov Martin Kavdansky | 77’ | Simeon Petrov Ryan Bidounga |
77’ | Sasho Aleksandrov Pedrinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Barrios Rubio | Gennadi Ganev | ||
Martin Kavdansky | Angel Lyaskov | ||
Daniel Nedyalkov Genov | Birsent Karageren | ||
Jean-Pierre Da Sylva | Lazar Marin | ||
Petko Ganev | Octavio | ||
Petar Kepov | Ryan Bidounga | ||
Lukas Brambilla | Pedrinho | ||
Krasimir Todorov | Reyan Daskalov | ||
Marco Ludivin Majouga | Svetoslav Dikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại