Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Botev Vratsa vs Beroe hôm nay 31-10-2022

Giải VĐQG Bulgaria - Th 2, 31/10

Kết thúc

Botev Vratsa

Botev Vratsa

2 : 0

Beroe

Beroe

Hiệp một: 2-0
T2, 22:30 31/10/2022
Vòng 16 - VĐQG Bulgaria
Hristo Botev, Vratza
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Chavdar Ivaylov (Kiến tạo: Bryan Mendoza)
17
Thomas Fontaine
27
Daniel Genov
36
Bojidar Penchev
38
Ventsislav Hristov (Kiến tạo: Miroslav Marinov)
44
Mitko Mitkov (Thay: Bojidar Penchev)
46
Lucas Martins
46
Chavdar Ivaylov
57
Simeon Mechev
62
Santiago Montoya (Thay: Brayan Perea)
68
Dimitar Stoyanov (Thay: Anicet Abel)
70
Stiliyan Nikolov (Thay: Thomas Fontaine)
77
Nikolay Nikolaev (Thay: Ruca)
77
Jean-Pierre Da Sylva (Thay: Miroslav Marinov)
81
Klery Serber (Thay: Ventsislav Hristov)
81
Stefan Gavrilov (Thay: Chavdar Ivaylov)
90

Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Beroe

số liệu thống kê
Botev Vratsa
Botev Vratsa
Beroe
Beroe
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 21
36 Ném biên 33
3 Việt vị 0
16 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Beroe

Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Luiz Felipe (4), Martin Kavdansky (3), Diego Gustavo Ferraresso (8), Antonio Georgiev (6), Chavdar Ivaylov (17), Miroslav Marinov (15), Brayan Perea (19), Daniel Nedyalkov Genov (9), Ventsislav Hristov (91)

Beroe (4-2-3-1): Ivan Karadzhov (1), Spas Georgiev (17), Dimitar Pirgov (3), Thomas Fontaine (5), Ruca (6), Simeon Mechev (16), Anicet Andrianantenaina Abel (13), Bojidar Penchev (77), Serkan Yusein (8), Stiv Traore (11), Luizinho (9)

Botev Vratsa
Botev Vratsa
4-2-3-1
76
Krasimir Kostov
23
Bryan Mendoza
4
Luiz Felipe
3
Martin Kavdansky
8
Diego Gustavo Ferraresso
6
Antonio Georgiev
17
Chavdar Ivaylov
15
Miroslav Marinov
19
Brayan Perea
9
Daniel Nedyalkov Genov
91
Ventsislav Hristov
9
Luizinho
11
Stiv Traore
8
Serkan Yusein
77
Bojidar Penchev
13
Anicet Andrianantenaina Abel
16
Simeon Mechev
6
Ruca
5
Thomas Fontaine
3
Dimitar Pirgov
17
Spas Georgiev
1
Ivan Karadzhov
Beroe
Beroe
4-2-3-1
Thay người
68’
Brayan Perea
Santiago Montoya
46’
Steve Traore
Lucas Martins
81’
Miroslav Marinov
Jean-Pierre Da Sylva
46’
Bojidar Penchev
Mitko Mitkov
81’
Ventsislav Hristov
Klery Serber
70’
Anicet Abel
Dimitar Stoyanov
90’
Chavdar Ivaylov
Stefan Gavrilov
77’
Thomas Fontaine
Stilian Nikolov
77’
Ruca
Nikolay Nikolaev
Cầu thủ dự bị
Federico Barrios Rubio
Ivan Goshev
Tom Rapnouil
Dimitar Stoyanov
Stefan Gavrilov
Lucas Martins
Yhojan Arenas
Stilian Nikolov
Jean-Pierre Da Sylva
Georgi Dinkov
Klery Serber
Mitko Mitkov
Santiago Montoya
Nikolay Nikolaev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2021
VĐQG Bulgaria
24/08 - 2021
04/12 - 2021
12/07 - 2022
31/10 - 2022
22/09 - 2023
15/03 - 2024
06/08 - 2024
04/12 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Botev Vratsa

Cúp quốc gia Bulgaria
23/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
19/04 - 2025
14/04 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
10/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
05/04 - 2025
01/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Beroe

VĐQG Bulgaria
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
14/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
25/02 - 2025
VĐQG Bulgaria
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets3024424876B T T T T
2Levski SofiaLevski Sofia3019563062H T T B T
3Arda KardzhaliArda Kardzhali3015871653T T T T B
4Cherno More VarnaCherno More Varna30141151653H B H T H
5Botev PlovdivBotev Plovdiv301479149H H H T H
6Spartak VarnaSpartak Varna3014610148B T T T B
7PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia3013891347T T H T B
8BeroeBeroe3012612542B H B T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia3012612142H B B T T
10CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia3081012-634T B B B B
11Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3010317-1533B T B B B
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929308616-2030T B T B H
13KrumovgradKrumovgrad307914-1530B B T B T
14Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv307716-1328T H B B B
15Botev VratsaBotev Vratsa305619-3321T B H B T
16HebarHebar303819-2917B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X