Botev Vratsa giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Daniel Genov 9 | |
![]() Quentin Bena 17 | |
![]() Brayan Perea 25 | |
![]() Plamen Krachunov 28 | |
![]() Svetoslav Kovachev (Kiến tạo: Stanislav Ivanov) 30 | |
![]() Stanislav Ivanov 30 | |
![]() Borislav Tsonev 31 | |
![]() Serkan Yusein 42 | |
![]() Ewerton Potiguar (Thay: Quentin Bena) 53 | |
![]() Gustavo Cascardo 64 | |
![]() Dimitar Velkovski (Thay: Serkan Yusein) 66 | |
![]() Brayan Perea (Kiến tạo: Hamza Ait Allal) 73 | |
![]() Daniel Genov 76 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Tonislav Yordanov) 76 | |
![]() Daniel Genov 78 | |
![]() Dimitar Evtimov 80 | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Daniel Genov) 80 | |
![]() Martin Smolenski 82 | |
![]() Arian Kabashi 87 | |
![]() Kristiyan Yovov (Thay: Boubacar Traore) 90 | |
![]() Martin Bachev (Thay: David Suarez) 90 | |
![]() Dilyan Georgiev (Thay: Arian Kabashi) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Arda Kardzhali


Diễn biến Botev Vratsa vs Arda Kardzhali
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 53%, Arda Kardzhali: 47%.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Arian Kabashi rời sân để nhường chỗ cho Dilyan Georgiev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Arian Kabashi rời sân để được thay thế bởi Dilyan Georgiev trong một sự thay đổi chiến thuật.
David Suarez rời sân để nhường chỗ cho Martin Bachev trong một sự thay đổi chiến thuật.
David Suarez rời sân để được thay thế bởi Martin Bachev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Boubacar Traore rời sân để nhường chỗ cho Kristiyan Yovov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 52%, Arda Kardzhali: 48%.
Arda Kardzhali đang kiểm soát bóng.
Botev Vratsa đang kiểm soát bóng.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu tạm dừng trong giây lát, vì bóng đã chạm vào trọng tài.
Vyacheslav Velev từ Arda Kardzhali đã đi quá xa khi kéo ngã Martin Smolenski.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Arda Kardzhali
Botev Vratsa (4-3-3): Dimitar Evtimov (25), Hamza Ait Allal (2), Arian Kabashi (4), Siriky Diabate (27), Martin Dichev (32), David Suarez (6), Quentin Bena (28), Mohamed El Mehdi Boukassi (26), Boubacar Traore (21), Brayan Perea (19), Daniel Nedyalkov Genov (9)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Emil Viyachki (23), Plamen Krachunov (6), Vyacheslav Velev (21), Lachezar Kotev (80), Serkan Yusein (20), Stanislav Ivanov (99), Borislav Tsonev (10), Svetoslav Kovachev (98), Tonislav Yordanov (19)


Thay người | |||
53’ | Quentin Bena Ewerton Potiguar | 66’ | Serkan Yusein Dimitar Velkovski |
80’ | Daniel Genov Martin Smolenski | 76’ | Tonislav Yordanov Ivan Tilev |
90’ | Arian Kabashi Dilyan Georgiev | ||
90’ | Boubacar Traore Christian Yovov | ||
90’ | David Suarez Martin Bachev |
Cầu thủ dự bị | |||
Saturnin Allagbe | Ivaylo Nedelchev | ||
Antoan Stoyanov | Idowu David Akintola | ||
Dilyan Georgiev | Stefan Statev | ||
Ewerton Potiguar | Burak Akandzh | ||
Christian Yovov | Boris Todev | ||
Mark-Emilio Papazov | Ivo Kazakov | ||
Martin Smolenski | Ivan Tilev | ||
Preslav Bachev | Dimitar Velkovski | ||
Martin Bachev | Félix Eboa Eboa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại