Botev Plovdiv giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Ivelin Popov (Kiến tạo: Samuel Akere) 38 | |
![]() Victor Ochayi 41 | |
![]() Ivelin Popov 42 | |
![]() Samuel Akere (Kiến tạo: Andrey Yordanov) 60 | |
![]() Mitko Mitkov (Thay: Georgi Varbanov) 63 | |
![]() Moi Parra (Thay: Mihail Polendakov) 63 | |
![]() Aleksa Maras (Thay: Ivelin Popov) 76 | |
![]() Atanas Chernev (Thay: Konstantinos Balogiannis) 76 | |
![]() John Botegi (Thay: Ehije Ukaki) 84 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Samuel Akere) 84 | |
![]() Gabriel Zlatanov (Thay: Nikolay Minkov) 87 | |
![]() John Botegi (Kiến tạo: Nikola Iliev) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs Septemvri Sofia


Diễn biến Botev Plovdiv vs Septemvri Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Botev Plovdiv: 55%, Septemvri Sofia: 45%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Xandro Schenk từ Septemvri Sofia. Andrey Yordanov là người bị phạm lỗi.
Joonas Tamm của Botev Plovdiv chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Galin Ivanov thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Alen Korosec của Botev Plovdiv chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Mitko Mitkov thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thổi phạt Yanis Karabelyov của Botev Plovdiv vì đã phạm lỗi với Galin Ivanov.
John Botegi của Botev Plovdiv bị thổi việt vị.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andrey Yordanov của Botev Plovdiv thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Nikola Iliev đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Botegi ghi bàn bằng chân phải!
Botev Plovdiv đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Aleksa Maras thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.
Nikolay Minkov rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zlatanov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt Galin Ivanov của Septemvri Sofia vì đã phạm lỗi với Nikolay Minkov.
Botev Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs Septemvri Sofia
Botev Plovdiv (3-4-1-2): Hans Christian Bernat (1), Joonas Tamm (5), Jamal Amofa (52), Andrey Yordanov (6), Nikolay Minkov (17), Yanis Karabelyov (28), Alen Korosec (88), Konstantinos Balogiannis (38), Ehije Ukaki (4), Ivelin Popov (10), Samuel Akere (7)
Septemvri Sofia (3-4-1-2): Dimitar Sheytanov (21), Victor Ayi Ochayi (6), Martin Hristov (4), Xandro Schenk (26), Mikhail Polendakov (5), Asen Chandarov (9), Klery Serber (16), Georgi Varbanov (27), Galin Ivanov (33), Bertrand Fourrier (15), Borislav Rupanov (11)


Thay người | |||
76’ | Konstantinos Balogiannis Atanas Chernev | 63’ | Georgi Varbanov Mitko Mitkov |
76’ | Ivelin Popov Aleksa Maras | 63’ | Mihail Polendakov Moises Parra Gutierrez |
84’ | Ehije Ukaki John Batigi | ||
84’ | Samuel Akere Nikola Iliev | ||
87’ | Nikolay Minkov Gabriel Zlatanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvei Igonen | Vladimir Ivanov | ||
Dimitar Avramov | Valentin Nikolov | ||
Matijus Remeikis | Kubrat Onasci | ||
John Batigi | Mitko Mitkov | ||
Gabriel Zlatanov | Vitinho | ||
Nikola Iliev | Moises Parra Gutierrez | ||
Christian Kassi | Alfons Amade | ||
Atanas Chernev | Martin Moran | ||
Aleksa Maras | Manyumow Achol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại