![]() Emmanuel Toku (Kiến tạo: Mohamed Brahimi) 5 | |
![]() Dimitar Mitkov (Thay: Celso) 46 | |
![]() Mateus Rocha (Thay: Vladimir Semerdzhiev) 46 | |
![]() Plamen Krachunov 54 | |
![]() Giorgos Katsikas 67 | |
![]() Virgile Pinson (Thay: Iliya Dimitrov) 68 | |
![]() James Eto'o 76 | |
![]() Samuel Souprayen 78 | |
![]() Jack Lahne (Thay: Mohamed Brahimi) 79 | |
![]() Emmanuel Toku 80 | |
![]() Valentin Nikolov (Thay: Octavio) 81 | |
![]() Nikolai Minkov (Thay: Pa Konate) 85 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Reda Rabei) 88 | |
![]() Tochukwu Nadi (Thay: Todor Nedelev) 88 | |
![]() Krasimir Miloshev 90+2' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

PFC Lokomotiv Sofia 1929
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 25
0 Việt vị 1
15 Chuyền dài 25
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Georgi Argilashki (1), James Eto'o (15), Roberto Puncec (24), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), Dylan Mertens (6), Reda Rabei (22), Emmanuel Toku (10), Todor Nedelev (8), Pa Konate (3), Mohamed Brahimi (9)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Damyan Damyanov (1), Krasimir Miloshev (26), Plamen Krachunov (6), Giorgos Katsikas (5), Miki Orachev (4), Bojidar Katsarov (44), Vladimir Semerdzhiev (22), Celso (13), Simeon Slavchev (8), Octavio (58), Iliya Dimitrov (9)

Botev Plovdiv
4-2-3-1
1
Georgi Argilashki
15
James Eto'o
24
Roberto Puncec
18
Samuel Souprayen
4
Viktor Genev
6
Dylan Mertens
22
Reda Rabei
10
Emmanuel Toku
8
Todor Nedelev
3
Pa Konate
9
Mohamed Brahimi
9
Iliya Dimitrov
58
Octavio
8
Simeon Slavchev
13
Celso
22
Vladimir Semerdzhiev
44
Bojidar Katsarov
4
Miki Orachev
5
Giorgos Katsikas
6
Plamen Krachunov
26
Krasimir Miloshev
1
Damyan Damyanov

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Mohamed Brahimi Jack Lahne | 46’ | Celso Dimitar Mitkov |
85’ | Pa Konate Nikolai Minkov | 46’ | Vladimir Semerdzhiev Mateus Rocha |
88’ | Todor Nedelev Tochukwu Nadi | 68’ | Iliya Dimitrov Virgile Pinson |
88’ | Reda Rabei Dimitar Tonev | 81’ | Octavio Valentin Nikolov |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidajet Hankic | Aleksandar Lyubenov | ||
Nikolai Minkov | Valentin Nikolov | ||
Tochukwu Nadi | Virgile Pinson | ||
Dimitar Tonev | Dimitar Mitkov | ||
Stanislav Rabotov | Mateus Rocha | ||
Jack Lahne | Frane Cirjak | ||
Filip Filipov | Luka Ivanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại