![]() Todor Nedelev (Kiến tạo: Reda Rabei) 4 | |
![]() Pa Konate 16 | |
![]() Dylan Mertens 21 | |
![]() Alex Santana (Kiến tạo: Jordan Ikoko) 24 | |
![]() Pieros Sotiriou (Kiến tạo: Mavis Tchibota) 55 | |
![]() Dylan Mertens 59 | |
![]() Alex Santana 72 | |
![]() Jordan Ikoko (Kiến tạo: Bernard Tekpetey) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs Ludogorets
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

Ludogorets
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 12
10 Ném biên 29
0 Việt vị 1
15 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs Ludogorets
Botev Plovdiv (3-4-3): Georgi Argilashki (1), Samuel Souprayen (18), Kevin Jansson (24), Viktor Genev (4), Nikolai Minkov (17), Dylan Mertens (6), Reda Rabei (22), Pa Konate (3), Todor Nedelev (8), Marquinhos (7), Emmanuel Toku (10)
Ludogorets (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (71), Jordan Ikoko (22), Igor Plastun (30), Josue (32), Cicinho (4), Alex Santana (7), Claude Goncalves (8), Kiril Despodov (11), Dominik Yankov (64), Mavis Tchibota (13), Pieros Sotiriou (19)

Botev Plovdiv
3-4-3
1
Georgi Argilashki
18
Samuel Souprayen
24
Kevin Jansson
4
Viktor Genev
17
Nikolai Minkov
6
Dylan Mertens
22
Reda Rabei
3
Pa Konate
8
Todor Nedelev
7
Marquinhos
10
Emmanuel Toku
19
Pieros Sotiriou
13
Mavis Tchibota
64
Dominik Yankov
11
Kiril Despodov
8
Claude Goncalves
7
Alex Santana
4
Cicinho
32
Josue
30
Igor Plastun
22
Jordan Ikoko
71
Kristijan Kahlina

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Kevin Jansson Antoine Baroan | 46’ | Dominik Yankov Show |
75’ | Nikolai Minkov Filip Filipov | 73’ | Pieros Sotiriou Elvis Manu |
85’ | Reda Rabei Dimitar Tonev | 74’ | Kiril Despodov Bernard Tekpetey |
87’ | Mavis Tchibota Shaquille Pinas | ||
90’ | Alex Santana Stephane Badji |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidajet Hankic | Sergio Padt | ||
Antoine Baroan | Georgi Terziev | ||
Dimitar Tonev | Shaquille Pinas | ||
Stanislav Rabotov | Elvis Manu | ||
Mite Cikarski | Show | ||
Atanas Chernev | Stephane Badji | ||
Filip Filipov | Bernard Tekpetey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại