![]() Viktor Genev 33 | |
![]() Oleksiy Lobov 39 | |
![]() Todor Chavorski (Thay: Ivaylo Mihaylov) 64 | |
![]() Tochukwu Nadi 76 | |
![]() Cvetelin Tonev 77 | |
![]() Biser Bonev (Thay: Nikolai Minkov) 83 | |
![]() Samuel Akere (Thay: Tochukwu Nadi) 86 | |
![]() Mauro Cerqueira (Thay: Oktay Hamdiev) 90 | |
![]() Lachezar Baltanov (Thay: Dylan Mertens) 90 | |
![]() Emanuil Manev 90+5' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs Hebar
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

Hebar
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 15
3 Việt vị 0
36 Chuyền dài 11
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 7
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 20
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs Hebar
Botev Plovdiv (3-4-2-1): Hidajet Hankic (13), Jasper Van Heertum (24), Roberto Puncec (44), Viktor Genev (4), Nikolay Minkov (17), Dylan Mertens (6), Tochukwu Nadi (21), Pa Konate (3), Emmanuel Toku (10), Dimitar Tonev (23), Antoine Baroan (11)
Hebar (3-4-3): Petar Debarliev (1), Martin Mihaylov (5), Plamen Krumov (10), Kornel Osyra (28), Georgi Tartov (98), Oleksiy Lobov (55), Bojan Knezevic (30), Cvetelin Tonev (11), Oktay Hamdiev (77), Ivaylo Nikolaev Mihaylov (39), Emanuil Manev (12)

Botev Plovdiv
3-4-2-1
13
Hidajet Hankic
24
Jasper Van Heertum
44
Roberto Puncec
4
Viktor Genev
17
Nikolay Minkov
6
Dylan Mertens
21
Tochukwu Nadi
3
Pa Konate
10
Emmanuel Toku
23
Dimitar Tonev
11
Antoine Baroan
12
Emanuil Manev
39
Ivaylo Nikolaev Mihaylov
77
Oktay Hamdiev
11
Cvetelin Tonev
30
Bojan Knezevic
55
Oleksiy Lobov
98
Georgi Tartov
28
Kornel Osyra
10
Plamen Krumov
5
Martin Mihaylov
1
Petar Debarliev

Hebar
3-4-3
Thay người | |||
83’ | Nikolai Minkov Biser Bonev | 64’ | Ivaylo Mihaylov Todor Kostadinov Chavorski |
86’ | Tochukwu Nadi Samuel Akere | 90’ | Oktay Hamdiev Mauro Rafael Geral Cerqueira |
90’ | Dylan Mertens Lachezar Baltanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Rangelov Argilashki | Mauro Rafael Geral Cerqueira | ||
Hristiyan Georgiev Slavkov | Claudio Bonanni | ||
Lachezar Baltanov | Milan Kremenovic | ||
Atanas Chernev | Todor Kostadinov Chavorski | ||
Biser Bonev | Diyan Dimov | ||
Monir Al-Badarin | Bogomil Bozhurkin | ||
Samuel Akere | Dimitar Yovchev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại