![]() Mohamed Brahimi (Thay: Georgi Nikolov) 24 | |
![]() Reyan Daskalov 56 | |
![]() Simeon Dimitrov (Thay: Jeka) 58 | |
![]() Faustas Steponavicius (Thay: Samuel Akere) 67 | |
![]() Christian Nwachukwu (Thay: Emmanuel Umeh) 67 | |
![]() Lachezar Baltanov (Thay: Dylan Mertens) 73 | |
![]() Dimitar Papazov (Thay: James Eto'o) 73 | |
![]() Emil Tsenov 76 | |
![]() Nedeljko Piscevic (Thay: Emil Tsenov) 79 | |
![]() Antonio Vutov (Thay: Thalis) 79 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Radoslav Kirilov) 81 |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

CSKA 1948
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 16
0 Việt vị 1
19 Chuyền dài 18
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 9
14 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs CSKA 1948
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Hidajet Hankic (1), Nikolay Minkov (17), Joonas Tamm (5), Atanas Chernev (79), Konstantinos Balogiannis (38), Dylan Mertens (6), James Eto'o (15), Samuel Akere (16), Ivelin Popov (10), Umeh Emmanuel (31), Georgi Nikolaev Nikolov (93)
CSKA 1948 (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Steve Furtado (19), Teodor Ivanov (14), Rosen Bozhinov (3), Viktor Vasilev (15), Reyan Daskalov (22), Emil Tsenov (21), Radoslav Kirilov (10), Thalis (7), Pedrinho (8), Jeka (25)

Botev Plovdiv
4-2-3-1
1
Hidajet Hankic
17
Nikolay Minkov
5
Joonas Tamm
79
Atanas Chernev
38
Konstantinos Balogiannis
6
Dylan Mertens
15
James Eto'o
16
Samuel Akere
10
Ivelin Popov
31
Umeh Emmanuel
93
Georgi Nikolaev Nikolov
25
Jeka
8
Pedrinho
7
Thalis
10
Radoslav Kirilov
21
Emil Tsenov
22
Reyan Daskalov
15
Viktor Vasilev
3
Rosen Bozhinov
14
Teodor Ivanov
19
Steve Furtado
1
Petar Marinov

CSKA 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
24’ | Georgi Nikolov Mohamed Amine Brahimi | 58’ | Jeka Simeon Dimitrov |
67’ | Samuel Akere Faustas Steponavicius | 79’ | Thalis Antonio Vutov |
67’ | Emmanuel Umeh Christian Nwachukwu | 79’ | Emil Tsenov Nedeljko Piscevic |
73’ | James Eto'o Dimitar Papazov | 81’ | Radoslav Kirilov Birsent Karageren |
73’ | Dylan Mertens Lachezar Baltanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvei Igonen | Levi Ntumba | ||
Ehije Ukaki | Radoslav Iliev | ||
Mohamed Amine Brahimi | Birsent Karageren | ||
Faustas Steponavicius | Antonio Vutov | ||
Dimitar Papazov | Tom Rapnouil | ||
Lachezar Baltanov | Nedeljko Piscevic | ||
Christian Nwachukwu | Simeon Dimitrov | ||
Ivaylo Videv | Ryan Bidounga | ||
Biser Bonev | Pierre-Daniel Nguinda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 27 | 52 | T T H H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | H H T H H |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | -2 | 42 | B B B H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 2 | 41 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | T B B H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H T B T T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -7 | 30 | T T H T B |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại