Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivelin Popov (Kiến tạo: Atanas Chernev) 4 | |
![]() Aleksa Maras (VAR check) 17 | |
![]() Serkan Yusein (Thay: Felix Eboa) 46 | |
![]() Ivelin Popov 59 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Ivelin Popov) 61 | |
![]() Matijus Remeikis (Thay: Alen Korosec) 65 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Svetoslav Kovachev) 70 | |
![]() John Botegi (Thay: Ehije Ukaki) 80 | |
![]() Ivaylo Videv (Thay: Gabriel Zlatanov) 80 | |
![]() Christian Cassi (Thay: Aleksa Maras) 80 | |
![]() (Pen) Chinonso Offor 84 | |
![]() Stefan Statev (Thay: Plamen Krachunov) 86 | |
![]() Ivo Kazakov (Thay: Stanislav Ivanov) 90 | |
![]() Serkan Yusein 90+1' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs Arda Kardzhali


Diễn biến Botev Plovdiv vs Arda Kardzhali
Kiểm soát bóng: Botev Plovdiv: 47%, Arda Kardzhali: 53%.
Hans Christian Bernat bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ivaylo Videv từ Botev Plovdiv phạm lỗi với Ivan Tilev.
Phát bóng lên cho Arda Kardzhali.
Ivaylo Videv không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Botev Plovdiv bắt đầu một pha phản công.
Phát bóng lên cho Botev Plovdiv.
Cơ hội đến với Chinonso Offor từ Arda Kardzhali nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đường chuyền của Borislav Tsonev từ Arda Kardzhali thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Stanislav Ivanov rời sân để được thay thế bởi Ivo Kazakov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Atanas Chernev từ Botev Plovdiv phạm lỗi với Chinonso Offor.
Atanas Chernev đánh đầu về phía khung thành, nhưng Anatoli Gospodinov đã dễ dàng cản phá.
Konstantinos Balogiannis từ Botev Plovdiv thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

Thẻ vàng cho Serkan Yusein.
Serkan Yusein từ Arda Kardzhali phạm lỗi với John Botegi nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!
Samuel Akere sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Anatoli Gospodinov đã kiểm soát được.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Arda Kardzhali thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Konstantinos Balogiannis thắng trong pha tranh chấp bóng bổng với Chinonso Offor.
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs Arda Kardzhali
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Hans Christian Bernat (1), Gabriel Zlatanov (19), Jamal Amofa (52), Atanas Chernev (79), Konstantinos Balogiannis (38), Yanis Karabelyov (28), Alen Korosec (88), Ehije Ukaki (4), Ivelin Popov (10), Samuel Akere (7), Aleksa Maras (99)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Plamen Krachunov (6), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Borislav Tsonev (10), Stanislav Ivanov (99), Tonislav Yordanov (19), Svetoslav Kovachev (98), Chinonso Offor (9)


Thay người | |||
61’ | Ivelin Popov Nikola Iliev | 46’ | Felix Eboa Serkan Yusein |
65’ | Alen Korosec Matijus Remeikis | 70’ | Svetoslav Kovachev Ivan Tilev |
80’ | Ehije Ukaki John Botegi | 86’ | Plamen Krachunov Stefan Statev |
80’ | Gabriel Zlatanov Ivaylo Videv | 90’ | Stanislav Ivanov Ivo Kazakov |
80’ | Aleksa Maras Christian Cassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvei Igonen | Mesut Yusuf | ||
Andrey Yordanov | Stefan Statev | ||
Dimitar Avramov | Nikolay Zhekov | ||
Matijus Remeikis | Serkan Yusein | ||
John Botegi | Burak Akandzh | ||
Nikola Iliev | Boris Todev | ||
Ivaylo Videv | Ivo Kazakov | ||
Christian Cassi | Ivan Tilev | ||
Kostadin Tatarov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -10 | 27 | T H T T H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 23 | 1 | 7 | 15 | -23 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại