- Junior Santos (Thay: Thiago Almada)62
- Cuiabano (Thay: Alex Telles)62
- Carlos Eduardo (Thay: Vitinho)70
- Tiquinho Soares (Thay: Jefferson Savarino)83
- Derik Lacerda44
- Denilson48
- Ramon51
- Bruno Alves56
- Lucas Mineiro (Thay: Clayson)63
- Bernardo Franco77
- Jonathan Cafu (Thay: Derik Lacerda)83
- Lucas Fernandes (Thay: Denilson)83
- Gabriel Knesowitsch (Thay: Filipe Augusto)90
- Jadson (Thay: Railan)90
- Gabriel Knesowitsch90+3'
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Cuiaba
số liệu thống kê
Botafogo FR
Cuiaba
70 Kiểm soát bóng 30
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Cuiaba
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (22), Bastos (15), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Luiz Henrique (7), Jefferson Savarino (10), Thiago Almada (23), Igor Jesus (99)
Cuiaba (4-5-1): Walter (1), Matheus Alexandre (2), Marllon (4), Bruno Alves (34), Ramon (23), Derik Lacerda (22), Railan (21), Filipe Augusto (5), Clayson (25), Denilson (27), Isidro Pitta (9)
Botafogo FR
4-2-3-1
12
John Victor
22
Vitinho
15
Bastos
20
Alexander Barboza
13
Alex Telles
26
Gregore
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
10
Jefferson Savarino
23
Thiago Almada
99
Igor Jesus
9
Isidro Pitta
27
Denilson
25
Clayson
5
Filipe Augusto
21
Railan
22
Derik Lacerda
23
Ramon
34
Bruno Alves
4
Marllon
2
Matheus Alexandre
1
Walter
Cuiaba
4-5-1
Thay người | |||
62’ | Thiago Almada Junior Santos | 63’ | Clayson Lucas Mineiro |
62’ | Alex Telles Cuiabano | 83’ | Derik Lacerda Jonathan Cafu |
70’ | Vitinho Carlos Eduardo | 83’ | Denilson Lucas Fernandes |
83’ | Jefferson Savarino Tiquinho Soares | 90’ | Filipe Augusto Gabriel Knesowitsch |
90’ | Railan Jadson |
Cầu thủ dự bị | |||
Gatito Fernandez | Mateus Pasinato | ||
Mateo Ponte | Jonathan Cafu | ||
Danilo Barbosa | Max | ||
Tche Tche | Rhyan | ||
Tiquinho Soares | Lucas Fernandes | ||
Junior Santos | David Arcanjo | ||
Allan | Lucas Mineiro | ||
Carlos Eduardo | Gabriel Knesowitsch | ||
Adryelson | Juan Pablo | ||
Matheus Martins | Jadson | ||
Jeffinho | Andre Luis | ||
Cuiabano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại