- Matias Segovia46
- Matias Segovia (Thay: Junior Santos)46
- Carlos Eduardo (Kiến tạo: Tche Tche)48
- Victor Leandro Cuesta53
- Leonel Di Placido61
- Carlos Alberto (Thay: Luis Henrique)72
- Danilo (Thay: Tche Tche)72
- Gustavo Sauer (Thay: Carlos Eduardo)84
- Janderson (Thay: Tiquinho Soares)90
- Vitinho21
- Thiago Borbas (Thay: Lucas Evangelista)57
- Sorriso (Thay: Bruninho)68
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Bragantino
số liệu thống kê
Botafogo FR
Bragantino
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Bragantino
Botafogo FR (4-3-3): Lucas Perri (12), Leonel Di Placido (24), Adryelson (34), Victor Cuesta (15), Fernando Marcal (21), Marlon Freitas (17), Tche Tche (6), Carlos Eduardo (33), Junior Santos (37), Tiquinho Soares (9), Luis Henrique (11)
Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Jose Hurtado (34), Luan Patrick (30), Natan (4), Juninho Capixaba (29), Matheus Fernandes (35), Ramires (7), Lucas Evangelista (8), Bruninho (17), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28)
Botafogo FR
4-3-3
12
Lucas Perri
24
Leonel Di Placido
34
Adryelson
15
Victor Cuesta
21
Fernando Marcal
17
Marlon Freitas
6
Tche Tche
33
Carlos Eduardo
37
Junior Santos
9
Tiquinho Soares
11
Luis Henrique
28
Vitinho
19
Eduardo Sasha
17
Bruninho
8
Lucas Evangelista
7
Ramires
35
Matheus Fernandes
29
Juninho Capixaba
4
Natan
30
Luan Patrick
34
Jose Hurtado
1
Cleiton Schwengber
Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Junior Santos Matias Segovia | 57’ | Lucas Evangelista Thiago Borbas |
72’ | Tche Tche Danilo | 68’ | Bruninho Sorriso |
72’ | Luis Henrique Carlos Alberto | ||
84’ | Carlos Eduardo Gustavo Sauer | ||
90’ | Tiquinho Soares Janderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Fernando | Luan Candido | ||
Danilo | Bruno Praxedes | ||
Gustavo Sauer | Maycon Cleiton | ||
Hugo | Aderlan | ||
Matias Segovia | Thiago Borbas | ||
Carlos Alberto | Talisson | ||
Janderson | Gustavinho | ||
JP Galvao | Leo Ortiz | ||
Diego Hernandez | Sorriso | ||
Roberto Junior Fernandez Torres | Guilherme Lopes | ||
Philipe Sampaio | Cipriano | ||
Lucas Fernandes | Yani Quintero |
Nhận định Botafogo FR vs Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại