![]() Marco Leonardo Mancebo Clavero (Kiến tạo: Carlos Adrian Valdez Suarez) 16 | |
![]() Maxi Villa 20 | |
![]() Cristhian Andres Tizon Correa 45 | |
![]() Jonathan Raphael Ramis Persincula (Thay: Gustavo Ezequiel Machado Ferrando) 46 | |
![]() Rafael Garcia Casanova 51 | |
![]() Rodrigo Pascual Viega Alves (Thay: Emiliano Rodriguez) 58 | |
![]() Bruno Gabriel Barja Sampedro (Thay: German Agustin Rodriguez Rosano) 58 | |
![]() Álvaro López (Thay: Rodrigo Perez Casada) 58 | |
![]() Maxi Villa 59 | |
![]() Christian Franco da Cruz (Thay: Santiago Gabriel Martinez Pintos) 59 | |
![]() Alexander Nicolas Machado Aycaguer (Thay: Carlos Adrian Valdez Suarez) 66 | |
![]() Briant Nicolas Altoe Davitte (Thay: Jorge Benguche) 67 | |
![]() Rodrigo Pascual Viega Alves 79 | |
![]() Sergio David Montero Sosa (Thay: Bryan Daniel Bentaberry Varela) 87 | |
![]() Alexander Nicolas Machado Aycaguer (Kiến tạo: Álvaro López) 90+1' |
Thống kê trận đấu Boston River vs Cerro Largo
số liệu thống kê

Boston River

Cerro Largo
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Boston River
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Cerro Largo
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại