![]() Sead Kolasinac 9 | |
![]() Mykola Matviyenko 16 | |
![]() Jusuf Gazibegovic 26 | |
![]() (og) Mykola Matviyenko 56 | |
![]() Yukhym Konoplia 58 | |
![]() Eldar Civic (Thay: Amar Dedic) 67 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak (Thay: Oleksandr Zubkov) 76 | |
![]() Ruslan Malinovsky (Thay: Oleksandr Zinchenko) 76 | |
![]() Anel Ahmedhodzic 79 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Volodymyr Brazhko) 81 | |
![]() Adnan Kovacevic (Thay: Anel Ahmedhodzic) 82 | |
![]() Miralem Pjanic (Thay: Haris Hajradinovic) 82 | |
![]() Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Yukhym Konoplia) 85 | |
![]() Artem Dovbyk (Kiến tạo: Roman Yaremchuk) 88 | |
![]() Maksym Talovierov (Thay: Artem Dovbyk) 90 | |
![]() Amar Rahmanovic (Thay: Rade Krunic) 90 | |
![]() Roman Yaremchuk 90+1' | |
![]() Adnan Kovacevic 90+4' |
Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Ukraine
số liệu thống kê

Bosnia and Herzegovina

Ukraine
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 22
0 Việt vị 2
17 Chuyền dài 20
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs Ukraine
Bosnia and Herzegovina (3-4-1-2): Ibrahim Sehic (12), Anel Ahmedhodzic (16), Dennis Hadzikadunic (3), Sead Kolasinac (5), Amar Dedic (7), Jusuf Gazibegovic (4), Gojko Cimirot (13), Rade Krunić (8), Haris Hajradinovic (20), Edin Džeko (11), Ermedin Demirovic (23)
Ukraine (4-2-3-1): Andriy Lunin (23), Yukhym Konoplya (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Oleksandr Zinchenko (17), Volodymyr Brazhko (14), Oleksandr Zubkov (20), Georgiy Sudakov (7), Mykhailo Mudryk (10), Artem Dovbyk (11)

Bosnia and Herzegovina
3-4-1-2
12
Ibrahim Sehic
16
Anel Ahmedhodzic
3
Dennis Hadzikadunic
5
Sead Kolasinac
7
Amar Dedic
4
Jusuf Gazibegovic
13
Gojko Cimirot
8
Rade Krunić
20
Haris Hajradinovic
11
Edin Džeko
23
Ermedin Demirovic
11
Artem Dovbyk
10
Mykhailo Mudryk
7
Georgiy Sudakov
20
Oleksandr Zubkov
14
Volodymyr Brazhko
17
Oleksandr Zinchenko
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
2
Yukhym Konoplya
23
Andriy Lunin

Ukraine
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Amar Dedic Eldar Civic | 76’ | Oleksandr Zinchenko Ruslan Malinovskyi |
82’ | Haris Hajradinovic Miralem Pjanic | 76’ | Oleksandr Zubkov Oleksii Gutsuliak |
82’ | Anel Ahmedhodzic Adnan Kovacevic | 81’ | Volodymyr Brazhko Roman Yaremchuk |
90’ | Rade Krunic Amar Rahmanovic | 90’ | Artem Dovbyk Maksym Talovierov |
Cầu thủ dự bị | |||
Miralem Pjanic | Serhiy Sydorchuk | ||
Dal Varesanovic | Georgiy Bushchan | ||
Nikola Vasilj | Bogdan Mykhaylichenko | ||
Kenan Piric | Maksym Talovierov | ||
Eldar Civic | Mykola Shaparenko | ||
Ivan Basic | Ruslan Malinovskyi | ||
Smail Prevljak | Roman Yaremchuk | ||
Haris Tabakovic | Valerii Bondar | ||
Amar Rahmanovic | Vladyslav Andriyovych Vanat | ||
Denis Huseinbasic | Oleksii Gutsuliak | ||
Nihad Mujakic | Oleksandr Tymchyk | ||
Adnan Kovacevic | Anatolii Trubin |
Nhận định Bosnia and Herzegovina vs Ukraine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Euro
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Ukraine
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại