![]() Renato Gojkovic 35 | |
![]() Ivan Basic 48 | |
![]() (og) Patrik Hrosovsky 49 | |
![]() Robert Bozenik (Kiến tạo: David Hancko) 52 | |
![]() Robert Bozenik 52 | |
![]() Smail Prevljak 59 | |
![]() Nemanja Bilbija (Thay: Smail Prevljak) 59 | |
![]() Renato Gojkovic 63 | |
![]() Juraj Kucka (Thay: Laszlo Benes) 66 | |
![]() Lubomir Satka (Kiến tạo: Juraj Kucka) 71 | |
![]() Lubomir Tupta (Thay: Robert Mak) 75 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Robert Bozenik) 75 | |
![]() Nermin Zolotic (Thay: Gojko Cimirot) 78 | |
![]() Erik Jirka (Thay: Tomas Suslov) 85 | |
![]() Jakub Kadak (Thay: Ondrej Duda) 85 | |
![]() Dal Varesanovic (Thay: Said Hamulic) 87 | |
![]() Almedin Ziljkic (Thay: Haris Hajradinovic) 87 |
Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Slovakia
số liệu thống kê

Bosnia and Herzegovina

Slovakia
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs Slovakia
Bosnia and Herzegovina (4-2-3-1): Kenan Piric (22), Jusuf Gazibegovic (16), Renato Gojkovic (2), Denis Hadzikadunic (3), Nihad Mujakic (5), Gojko Cimirot (13), Ivan Basic (8), Said Hamulic (10), Haris Hajradinovic (14), Ermedin Demirovic (23), Smail Prevljak (9)
Slovakia (4-3-3): Marek Rodak (12), Peter Pekarik (2), Lubomir Satka (5), Milan Skriniar (14), David Hancko (16), Ondrej Duda (8), Patrik Hrosovsky (13), Laszlo Benes (11), Tomas Suslov (7), Robert Bozenik (9), Robert Mak (20)

Bosnia and Herzegovina
4-2-3-1
22
Kenan Piric
16
Jusuf Gazibegovic
2
Renato Gojkovic
3
Denis Hadzikadunic
5
Nihad Mujakic
13
Gojko Cimirot
8
Ivan Basic
10
Said Hamulic
14
Haris Hajradinovic
23
Ermedin Demirovic
9
Smail Prevljak
20
Robert Mak
9
Robert Bozenik
7
Tomas Suslov
11
Laszlo Benes
13
Patrik Hrosovsky
8
Ondrej Duda
16
David Hancko
14
Milan Skriniar
5
Lubomir Satka
2
Peter Pekarik
12
Marek Rodak

Slovakia
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Smail Prevljak Nemanja Bilbija | 66’ | Laszlo Benes Juraj Kucka |
78’ | Gojko Cimirot Nermin Zolotic | 75’ | Robert Bozenik Robert Polievka |
87’ | Haris Hajradinovic Dino | 75’ | Robert Mak Lubomir Tupta |
87’ | Said Hamulic Dal Varesanovic | 85’ | Ondrej Duda Jakub Kadak |
85’ | Tomas Suslov Erik Jirka |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Vasilj | Martin Dubravka | ||
Hidajet Hankic | Henrich Ravas | ||
Nermin Zolotic | Jakub Kadak | ||
Benjamin Tahirovic | Michal Tomic | ||
Amar Rahmanovic | Norbert Gyomber | ||
Haris Tabakovic | Robert Polievka | ||
Nemanja Bilbija | Vernon De Marco | ||
Dino | Lukas Haraslin | ||
Amir Hadziahmetovic | Erik Jirka | ||
Adnan Kovacevic | Juraj Kucka | ||
Miroslav Stevanovic | Lubomir Tupta | ||
Dal Varesanovic | Stanislav Lobotka |
Nhận định Bosnia and Herzegovina vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Slovakia
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại