Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paul Nebel (Kiến tạo: Jae-Sung Lee) 39 | |
![]() Dominik Kohr 49 | |
![]() Alassane Plea (Thay: Kevin Stoger) 56 | |
![]() Alassane Plea (Thay: Kevin Stoeger) 56 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen (Thay: Danny da Costa) 64 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Jonathan Burkardt) 70 | |
![]() Stefan Lainer 73 | |
![]() Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich) 74 | |
![]() Florian Neuhaus (Thay: Robin Hack) 74 | |
![]() Shio Fukuda (Thay: Philipp Sander) 74 | |
![]() Nadiem Amiri (Kiến tạo: Jae-Sung Lee) 77 | |
![]() Noah Pesch (Thay: Nathan N'Goumou) 85 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Anthony Caci) 87 | |
![]() Armindo Sieb (Thay: Jae-Sung Lee) 87 | |
![]() Lennard Maloney (Thay: Nadiem Amiri) 87 | |
![]() Kaishu Sano 90+2' |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Mainz 05


Diễn biến Borussia M'gladbach vs Mainz 05
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 57%, Mainz 05: 43%.
Cú phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Florian Neuhaus sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Robin Zentner đã kiểm soát được tình huống.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Noah Pesch từ Borussia Moenchengladbach làm vấp Philipp Mwene.

Thẻ vàng cho Kaishu Sano.
Pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Kaishu Sano phạm lỗi thô bạo với Florian Neuhaus.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.
Nỗ lực tốt của Nelson Weiper khi anh ta hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Mainz 05.
Cơ hội đến với Tim Kleindienst từ Borussia Moenchengladbach nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Florian Neuhaus từ Borussia Moenchengladbach đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nadiem Amiri rời sân để nhường chỗ cho Lennard Maloney trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jae-Sung Lee rời sân để nhường chỗ cho Armindo Sieb trong một sự thay đổi chiến thuật.
Anthony Caci rời sân để nhường chỗ cho Silvan Widmer trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Mainz 05
Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Stefan Lainer (22), Marvin Friedrich (5), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Philipp Sander (16), Julian Weigl (8), Nathan NGoumou (19), Kevin Stöger (7), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Moritz Jenz (3), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)


Thay người | |||
56’ | Kevin Stoeger Alassane Pléa | 64’ | Danny da Costa Andreas Hanche-Olsen |
74’ | Lukas Ullrich Luca Netz | 70’ | Jonathan Burkardt Nelson Weiper |
74’ | Robin Hack Florian Neuhaus | 87’ | Anthony Caci Silvan Widmer |
74’ | Philipp Sander Shio Fukuda | 87’ | Nadiem Amiri Lennard Maloney |
85’ | Nathan N'Goumou Noah Pesch | 87’ | Jae-Sung Lee Armindo Sieb |
Cầu thủ dự bị | |||
Alassane Pléa | Lasse Riess | ||
Tobias Sippel | Maxim Leitsch | ||
Tiago Pereira Cardoso | Nikolas Veratschnig | ||
Fabio Chiarodia | Andreas Hanche-Olsen | ||
Luca Netz | Silvan Widmer | ||
Florian Neuhaus | Hong Hyeon-seok | ||
Shio Fukuda | Lennard Maloney | ||
Noah Pesch | Armindo Sieb | ||
Tomas Cvancara | Nelson Weiper |
Tình hình lực lượng | |||
Moritz Nicolas Chấn thương đùi | Maxim Dal Không xác định | ||
Joe Scally Kỷ luật | Stefan Bell Chấn thương đùi | ||
Kou Itakura Kỷ luật | |||
Rocco Reitz Chấn thương ngón chân | |||
Franck Honorat Chấn thương bàn chân | |||
Yvandro Borges Sanches Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | H H T B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -15 | 25 | B B T H T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -17 | 23 | H T B B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -23 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại