Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Freiburg
Borussia M'gladbach: Tiago Pereira (42), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Franck Honorat (9), Alassane Pléa (14), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)
Freiburg: Florian Muller (21), Kiliann Sildillia (25), Maximilian Rosenfelder (37), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)


Tình hình lực lượng | |||
Moritz Nicolas Chấn thương đùi | Noah Atubolu Chấn thương vai | ||
Jonas Omlin Chấn thương háng | Matthias Ginter Kỷ luật | ||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Manuel Gulde Đau lưng | ||
Niklas Swider Chấn thương bắp chân | Bruno Ogbus Chấn thương gân Achilles | ||
Philipp Sander Không xác định | Merlin Rohl Chấn thương bàn chân | ||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 54 | 68 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 29 | 62 | T B T T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B B T T B |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 10 | 48 | H T B T T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | T T H B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 5 | 10 | 4 | 44 | T B T T H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | -6 | 42 | H H H B B |
8 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 9 | 41 | T B B T T |
9 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 7 | 40 | B H B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -8 | 39 | B T B T T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -8 | 39 | H T T H B |
12 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | 6 | 38 | H B B B B |
13 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | B T H T T |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -18 | 27 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 7 | 5 | 16 | -11 | 26 | B H T B H |
16 | ![]() | 28 | 6 | 4 | 18 | -21 | 22 | B H T T B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -31 | 20 | B T B B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -29 | 18 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại