Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Dimitrios Giannoulis 13 | |
![]() Tim Kleindienst 18 | |
![]() Jonas Omlin 28 | |
![]() Tobias Sippel (Thay: Kevin Stoeger) 32 | |
![]() Cedric Zesiger 34 | |
![]() Alexis Claude (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw) 55 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Fredrik Jensen) 58 | |
![]() Keven Schlotterbeck (Thay: Cedric Zesiger) 58 | |
![]() Arne Maier (Thay: Frank Onyeka) 58 | |
![]() Alexis Claude (Kiến tạo: Marius Wolf) 61 | |
![]() Alassane Plea (Thay: Nathan N'Goumou) 68 | |
![]() Florian Neuhaus (Thay: Philipp Sander) 68 | |
![]() Alexis Claude (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis) 70 | |
![]() Samuel Essende (Thay: Phillip Tietz) 71 | |
![]() Mert Komur (Thay: Kristijan Jakic) 75 | |
![]() Luca Netz (Thay: Julian Weigl) 76 | |
![]() Marvin Friedrich (Thay: Tim Kleindienst) 76 | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 88 | |
![]() Alassane Plea 88 | |
![]() Ko Itakura 90+4' |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Augsburg


Diễn biến Borussia M'gladbach vs Augsburg
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 49%, Augsburg: 51%.

Ko Itakura kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Ko Itakura từ Borussia Moenchengladbach đã đi hơi xa khi kéo ngã Alexis Claude
Arne Maier không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Trọng tài cho Borussia Moenchengladbach hưởng quả đá phạt khi Lukas Ullrich phạm lỗi với Samuel Essende.
Mert Komur của Augsburg bị thổi việt vị.
Marius Wolf của Augsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Luca Netz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 48%, Augsburg: 52%.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Florian Neuhaus sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Finn Dahmen đã kiểm soát được.
Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Alassane Plea của Borussia Moenchengladbach vì pha phạm lỗi trước đó.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Jeffrey Gouweleeuw vì hành vi phi thể thao.
Jeffrey Gouweleeuw thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Mert Komur không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Augsburg
Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Philipp Sander (16), Julian Weigl (8), Nathan NGoumou (19), Kevin Stöger (7), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Kristijan Jakic (17), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Phillip Tietz (21)


Thay người | |||
32’ | Kevin Stoeger Tobias Sippel | 58’ | Frank Onyeka Arne Maier |
68’ | Philipp Sander Florian Neuhaus | 58’ | Fredrik Jensen Steve Mounie |
68’ | Nathan N'Goumou Alassane Pléa | 58’ | Cedric Zesiger Keven Schlotterbeck |
76’ | Tim Kleindienst Marvin Friedrich | 71’ | Phillip Tietz Samuel Essende |
76’ | Julian Weigl Luca Netz | 75’ | Kristijan Jakic Mert Komur |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Sippel | Nediljko Labrović | ||
Fabio Chiarodia | Noahkai Banks | ||
Marvin Friedrich | Felix Meiser | ||
Luca Netz | Arne Maier | ||
Florian Neuhaus | Mert Komur | ||
Shio Fukuda | Steve Mounie | ||
Alassane Pléa | Elvis Rexhbecaj | ||
Noah Pesch | Samuel Essende | ||
Tomas Cvancara | Keven Schlotterbeck |
Tình hình lực lượng | |||
Moritz Nicolas Chấn thương đùi | Robert Gumny Chấn thương cơ | ||
Stefan Lainer Không xác định | Henri Koudossou Chấn thương cơ | ||
Franck Honorat Chấn thương bàn chân | Reece Oxford Chấn thương cơ | ||
Rocco Reitz Chấn thương ngón chân | Mads Pedersen Chấn thương cơ | ||
Yvandro Borges Sanches Không xác định | Mergim Berisha Chấn thương cơ | ||
Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 4 | 1 | 46 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 23 | 14 | 8 | 1 | 24 | 50 | H T H H T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | T H H H T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | -2 | 39 | B T T T T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 13 | 38 | T B H T T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 7 | 37 | H H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 7 | 35 | T B B T B |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 9 | 34 | H H H T H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 5 | 32 | H T B B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | -8 | 31 | T H H H T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -12 | 30 | H T B B B |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | B H T B B |
14 | ![]() | 23 | 6 | 3 | 14 | -9 | 21 | T H B B B |
15 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | T H B B T |
16 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -25 | 15 | B B H T H |
17 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -20 | 14 | B B B B B |
18 | ![]() | 23 | 3 | 4 | 16 | -25 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại