Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Dimitrios Giannoulis
13
Tim Kleindienst
18
Jonas Omlin
28
Tobias Sippel (Thay: Kevin Stoeger)
32
Cedric Zesiger
34
Alexis Claude (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw)
55
Steve Mounie (Thay: Fredrik Jensen)
58
Keven Schlotterbeck (Thay: Cedric Zesiger)
58
Arne Maier (Thay: Frank Onyeka)
58
Alexis Claude (Kiến tạo: Marius Wolf)
61
Alassane Plea (Thay: Nathan N'Goumou)
68
Florian Neuhaus (Thay: Philipp Sander)
68
Alexis Claude (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis)
70
Samuel Essende (Thay: Phillip Tietz)
71
Mert Komur (Thay: Kristijan Jakic)
75
Luca Netz (Thay: Julian Weigl)
76
Marvin Friedrich (Thay: Tim Kleindienst)
76
Jeffrey Gouweleeuw
88
Alassane Plea
88
Ko Itakura
90+4'

Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Augsburg

số liệu thống kê
Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
Augsburg
Augsburg
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borussia M'gladbach vs Augsburg

Tất cả (272)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 49%, Augsburg: 51%.

90+4' Ko Itakura kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.

Ko Itakura kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.

90+4'

Ko Itakura từ Borussia Moenchengladbach đã đi hơi xa khi kéo ngã Alexis Claude

90+4'

Arne Maier không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+4'

Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

90+4'

Trọng tài cho Borussia Moenchengladbach hưởng quả đá phạt khi Lukas Ullrich phạm lỗi với Samuel Essende.

90+3'

Mert Komur của Augsburg bị thổi việt vị.

90+3'

Marius Wolf của Augsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+2'

Luca Netz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 48%, Augsburg: 52%.

90'

Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Florian Neuhaus sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Finn Dahmen đã kiểm soát được.

89'

Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

88' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Alassane Plea của Borussia Moenchengladbach vì pha phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Alassane Plea của Borussia Moenchengladbach vì pha phạm lỗi trước đó.

88' Trọng tài rút thẻ vàng cho Jeffrey Gouweleeuw vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Jeffrey Gouweleeuw vì hành vi phi thể thao.

88'

Jeffrey Gouweleeuw thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

87'

Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

86'

Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

86'

Mert Komur không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Augsburg

Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Philipp Sander (16), Julian Weigl (8), Nathan NGoumou (19), Kevin Stöger (7), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)

Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Kristijan Jakic (17), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Phillip Tietz (21)

Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
4-2-3-1
1
Jonas Omlin
29
Joe Scally
3
Kou Itakura
30
Nico Elvedi
26
Lukas Ullrich
16
Philipp Sander
8
Julian Weigl
19
Nathan NGoumou
7
Kevin Stöger
25
Robin Hack
11
Tim Kleindienst
21
Phillip Tietz
20
Alexis Claude-Maurice
24
Fredrik Jensen
13
Dimitrios Giannoulis
19
Frank Onyeka
17
Kristijan Jakic
11
Marius Wolf
16
Cédric Zesiger
6
Jeffrey Gouweleeuw
5
Chrislain Matsima
1
Finn Dahmen
Augsburg
Augsburg
3-4-2-1
Thay người
32’
Kevin Stoeger
Tobias Sippel
58’
Frank Onyeka
Arne Maier
68’
Philipp Sander
Florian Neuhaus
58’
Fredrik Jensen
Steve Mounie
68’
Nathan N'Goumou
Alassane Pléa
58’
Cedric Zesiger
Keven Schlotterbeck
76’
Tim Kleindienst
Marvin Friedrich
71’
Phillip Tietz
Samuel Essende
76’
Julian Weigl
Luca Netz
75’
Kristijan Jakic
Mert Komur
Cầu thủ dự bị
Tobias Sippel
Nediljko Labrović
Fabio Chiarodia
Noahkai Banks
Marvin Friedrich
Felix Meiser
Luca Netz
Arne Maier
Florian Neuhaus
Mert Komur
Shio Fukuda
Steve Mounie
Alassane Pléa
Elvis Rexhbecaj
Noah Pesch
Samuel Essende
Tomas Cvancara
Keven Schlotterbeck
Tình hình lực lượng

Moritz Nicolas

Chấn thương đùi

Robert Gumny

Chấn thương cơ

Stefan Lainer

Không xác định

Henri Koudossou

Chấn thương cơ

Franck Honorat

Chấn thương bàn chân

Reece Oxford

Chấn thương cơ

Rocco Reitz

Chấn thương ngón chân

Mads Pedersen

Chấn thương cơ

Yvandro Borges Sanches

Không xác định

Mergim Berisha

Chấn thương cơ

Yusuf Kabadayi

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Jess Thorup

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
24/09 - 2015
28/02 - 2016
17/12 - 2016
06/05 - 2017
26/08 - 2017
20/01 - 2018
01/09 - 2018
26/01 - 2019
06/10 - 2019
29/02 - 2020
21/11 - 2020
13/03 - 2021
18/09 - 2021
12/02 - 2022
26/01 - 2023
27/05 - 2023
19/08 - 2023
21/01 - 2024
05/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Borussia M'gladbach

Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-2
16/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2217414655T T T T H
2LeverkusenLeverkusen2314812450H T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2212642042T H H H T
4FreiburgFreiburg231238-239B T T T T
5Mainz 05Mainz 052311571338T B H T T
6RB LeipzigRB Leipzig221075737H H H T H
7StuttgartStuttgart221057735T B B T B
8WolfsburgWolfsburg23977934H H H T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach231049034T T H T B
10DortmundDortmund23959532H T B B T
11AugsburgAugsburg23878-831T H H H T
12BremenBremen23869-1230H T B B B
13Union BerlinUnion Berlin236611-1424B H T B B
14St. PauliSt. Pauli236314-921T H B B B
15HoffenheimHoffenheim225611-1621T H B B T
16VfL BochumVfL Bochum233614-2515B B H T H
17FC HeidenheimFC Heidenheim224216-2014B B B B B
18Holstein KielHolstein Kiel233416-2513H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X