Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Danylo Ignatenko34
- Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Pedro Diaz)44
- Clement Michelin (Thay: Jean Harrison Marcelin)46
- Zan Vipotnik (Thay: Danylo Ignatenko)46
- Mathys Angely (Thay: Yoann Barbet)46
- Jeremy Livolant46
- Clement Michelin (Thay: Jean Marcelin)46
- Julien Vetro (Thay: Jeremy Livolant)70
- Malcom Bokele Mputu83
- Christophe Vincent (Kiến tạo: Florian Bohnert)1
- Christophe Vincent25
- Migouel Alfarela (Kiến tạo: Jocelyn Janneh)32
- Benjamin Santelli52
- Benjamin Santelli (Thay: Migouel Alfarela)52
- Tom Meynadier (Thay: Florian Bohnert)72
- Mahame Siby (Thay: Christophe Vincent)72
- Issiar Drame77
- Felix Tomi (Thay: Florian Bianchini)85
- Gaetan Charbonnier (Thay: Jocelyn Janneh)85
Thống kê trận đấu Bordeaux vs SC Bastia
Diễn biến Bordeaux vs SC Bastia
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Jocelyn Janneh vào sân và thay thế anh là Gaetan Charbonnier.
Jocelyn Janneh sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Malcom Bokele Mputu.
Issiar Drame nhận thẻ vàng.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Jeremy Livolant sẽ rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.
G O O O A A A L - Jeremy Livolant đã bắn trúng mục tiêu!
Danylo Ignatenko rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Jean Marcelin rời sân và được thay thế bởi Clement Michelin.
Yoann Barbet rời sân và được thay thế bởi Mathys Angely.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Pedro Diaz đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Zuriko Davitashvili đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Danylo Ignatenko.
Đội hình xuất phát Bordeaux vs SC Bastia
Bordeaux (4-3-3): Karl-Johan Johnsson (1), Malcom Bokele (4), Jean Marcelin (24), Yoann Barbet (5), Jacques Ekomie (19), Issouf Sissokho (8), Danylo Ignatenko (6), Gaetan Weissbeck (10), Zurab Davitashvili (30), Jeremy Livolant (7), Pedro Díaz (20)
SC Bastia (5-3-2): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Cheick Keita (95), Issiar Drame (5), Yllan Okou (99), Dylan Tavares (42), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Florian Bianchini (17), Migouel Alfarela (10)
Thay người | |||
46’ | Danylo Ignatenko Zan Vipotnik | 52’ | Migouel Alfarela Benjamin Santelli |
46’ | Yoann Barbet Mathys Angely | 72’ | Florian Bohnert Tom Meynadier |
46’ | Jean Marcelin Clement Michelin | 72’ | Christophe Vincent Mahame Siby |
70’ | Jeremy Livolant Julien Vetro | 85’ | Florian Bianchini Felix Tomi |
85’ | Jocelyn Janneh Gaetan Charbonnier |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Vipotnik | Felix Tomi | ||
Rafal Straczek | Julien Fabri | ||
Mathys Angely | Benjamin Santelli | ||
Jean Grillot | Gaetan Charbonnier | ||
Clement Michelin | Mohamed Souboul | ||
Julien Vetro | Tom Meynadier | ||
Mahame Siby |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bordeaux
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại