- Zuriko Davitashvili (Thay: Logan Delaurier-Chaubet)63
- Fransergio (Thay: Tom Lacoux)63
- Lenny Pirringuel78
- Lenny Pirringuel (Thay: Clement Michelin)78
- Junior Mwanga (Thay: Danylo Ignatenko)85
- Lenny Pirringuel (Kiến tạo: Vital N'Simba)87
- Tom Lacoux89
- Josh Maja90+4'
- Mons Bassouamina (Kiến tạo: Steeve Beusnard)23
- Jean Lambert Evans27
- Mohamed Yattara (Thay: Mayron George)54
- Sessi D'Almeida68
- Sessi D'Almeida (Thay: Mons Bassouamina)68
- David Gomis82
- David Gomis (Thay: Steeve Beusnard)82
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Pau FC
số liệu thống kê
Bordeaux
Pau FC
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 17
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
2 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bordeaux vs Pau FC
Bordeaux (4-2-3-1): Gaetan Poussin (16), Clement Michelin (34), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Danylo Ignatenko (6), Tom Lacoux (27), Logan Delaurier Chaubet (22), Josh Maja (11), Dilane Bakwa (7), Alberth Elis (29)
Pau FC (3-5-2): Alexandre Olliero (1), Noe Sow (5), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Erwin Koffi (7), Jean Lambert Evans (26), Steeve Beusnard (21), Henri Saivet (20), Eddy Sylvestre (12), Mayron George (9), Mons Bassouamina (11)
Bordeaux
4-2-3-1
16
Gaetan Poussin
34
Clement Michelin
2
Stian Gregersen
5
Yoann Barbet
14
Vital N'Simba
6
Danylo Ignatenko
27
Tom Lacoux
22
Logan Delaurier Chaubet
11
Josh Maja
7
Dilane Bakwa
29
Alberth Elis
11
Mons Bassouamina
9
Mayron George
12
Eddy Sylvestre
20
Henri Saivet
21
Steeve Beusnard
26
Jean Lambert Evans
7
Erwin Koffi
25
Jean Ruiz
4
Xavier Kouassi
5
Noe Sow
1
Alexandre Olliero
Pau FC
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Logan Delaurier-Chaubet Zurab Davitashvili | 54’ | Mayron George Mohamed Lamine Yattara |
63’ | Tom Lacoux Fransergio | 68’ | Mons Bassouamina Sessi D'Almeida |
78’ | Clement Michelin Lenny Pirringuel | 82’ | Steeve Beusnard David Gomis |
85’ | Danylo Ignatenko Junior Mwanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Zurab Davitashvili | Quentin Galvez-Diarra | ||
Lenny Pirringuel | Quang Hai Nguyen | ||
Issouf Sissokho | Mohamed Lamine Yattara | ||
Fransergio | Charles Boli | ||
Junior Mwanga | David Gomis | ||
Malcom Bokele Mputu | Diyaeddine Abzi | ||
Rafal Straczek | Sessi D'Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Bordeaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại