Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Jeremy Livolant.
- Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Danylo Ignatenko)34
- Clement Michelin40
- Aliou Badji50
- Alberth Elis (Thay: Alexi Paul Pitu)66
- Gaetan Weissbeck (Thay: Issouf Sissokho)68
- Danylo Ignatenko89
- Jeremy Livolant90
- Jeremy Livolant (Thay: Aliou Badji)90
- Alexandre Mendy (Kiến tạo: Godson Kyeremeh)15
- Djibril Diani (Thay: Brahim Traore)46
- Valentin Henry55
- Hiang'a Mbock (Thay: Godson Kyeremeh)72
- Mickael Le Bihan (Thay: Diabe Bolumbu)77
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Caen
Diễn biến Bordeaux vs Caen
Aliou Badji sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Danylo Ignatenko.
Diabe Bolumbu rời sân và được thay thế bởi Mickael Le Bihan.
Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Issouf Sissokho vào sân và thay thế anh là Gaetan Weissbeck.
Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi Alberth Elis.
Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Valentin Henry.
Aliou Badji nhận thẻ vàng.
Brahim Traore rời sân và được thay thế bởi Djibril Diani.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Clement Michelin.
Danylo Ignatenko đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Zuriko Davitashvili đã trúng mục tiêu!
Godson Kyeremeh đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alexandre Mendy đã trúng mục tiêu!
Godson Kyeremeh đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alexandre Mendy đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Bordeaux vs Caen
Bordeaux (4-3-3): Rafal Straczek (13), Clement Michelin (34), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Jacques Ekomie (19), Issouf Sissokho (8), Danylo Ignatenko (6), Pedro Díaz (20), Zurab Davitashvili (30), Aliou Badji (77), Alexi Pitu (11)
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Emmanuel Ntim (91), Romain Thomas (29), Diabe Bolumbu (3), Quentin Daubin (6), Brahim Traore (61), Godson Kyeremeh (17), Yoann Court (8), Ali Abdi (2), Alexandre Mendy (19)
Thay người | |||
66’ | Alexi Paul Pitu Alberth Elis | 46’ | Brahim Traore Djibril Diani |
68’ | Issouf Sissokho Gaetan Weissbeck | 72’ | Godson Kyeremeh Hianga'a Mbock |
90’ | Aliou Badji Jeremy Livolant | 77’ | Diabe Bolumbu Mickael Le Bihan |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberth Elis | Hianga'a Mbock | ||
Marvin De Lima | Mohamed Hafid | ||
Jeremy Livolant | Djibril Diani | ||
Gaetan Weissbeck | Tidiam Gomis | ||
Mathias De Amorim | Alexandre Coeff | ||
Malcom Bokele | Yannis Clementia | ||
Karl-Johan Johnsson | Mickael Le Bihan |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bordeaux
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại