Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Josh Maja)16
- Danylo Ignatenko (Thay: Tom Lacoux)62
- Danylo Ignatenko62
- Alexi Paul Pitu (Thay: Josh Maja)70
- Aliou Badji (Thay: Dilane Bakwa)71
- Johaneko Louisjean (Thay: Zuriko Davitashvili)90
- Hiang'a Mbock14
- Romain Thomas51
- Moussa Sylla (Thay: Godson Kyeremeh)61
- Bilal Brahimi (Thay: Yoann Court)61
- Moussa Sylla62
- Bilal Brahimi62
- Caleb Zady Sery (Thay: Quentin Daubin)79
- Norman Bassette (Thay: Alexandre Mendy)87
- Anton Saletros (Thay: Hiang'a Mbock)87
- Anton Saletros88
- Djibril Diani89
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Caen
Diễn biến Bordeaux vs Caen
Zuriko Davitashvili rời sân nhường chỗ cho Johaneko Louisjean.
Thẻ vàng cho Djibril Diani.
Hiang'a Mbock rời sân và vào thay anh là Anton Saletros.
Hiang'a Mbock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiang'a Mbock rời sân và vào thay anh là Anton Saletros.
Alexandre Mendy rời sân nhường chỗ cho Norman Bassette.
Quentin Daubin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Caleb Zady Sery.
Quentin Daubin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Caleb Zady Sery.
Dilane Bakwa rời sân và anh ấy được thay thế bởi Aliou Badji.
Dilane Bakwa rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Josh Maja rời sân nhường chỗ cho Alexi Paul Pitu.
Yoann Court rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bilal Brahimi.
Tom Lacoux rời sân nhường chỗ cho Danylo Ignatenko.
Godson Kyeremeh rời sân nhường chỗ cho Moussa Sylla.
Godson Kyeremeh rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yoann Court rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bilal Brahimi.
Godson Kyeremeh rời sân nhường chỗ cho Moussa Sylla.
Thẻ vàng cho Romain Thomas.
Thẻ vàng cho Romain Thomas.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Bordeaux vs Caen
Bordeaux (4-3-3): Gaetan Poussin (16), Malcom Bokele Mputu (4), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Fransergio (13), Tom Lacoux (27), Junior Mwanga (23), Zurab Davitashvili (30), Josh Maja (11), Dilane Bakwa (7)
Caen (3-1-4-2): Anthony Mandrea (1), Emmanuel Ntim (91), Romain Thomas (29), Djibril Diani (28), Hianga'a Mbock (18), Hugo Vandermersch (24), Quentin Daubin (6), Yoann Court (11), Ali Abdi (2), Alexandre Mendy (19), Godson Kyeremeh (17)
Thay người | |||
62’ | Tom Lacoux Danylo Ignatenko | 61’ | Godson Kyeremeh Moussa Sylla |
70’ | Josh Maja Alexi Pitu | 61’ | Yoann Court Bilal Brahimi |
71’ | Dilane Bakwa Aliou Badji | 79’ | Quentin Daubin Caleb Zady Sery |
90’ | Zuriko Davitashvili Johaneko Louis-Jean | 87’ | Hiang'a Mbock Anton Jonsson Saletros |
87’ | Alexandre Mendy Norman Bassette |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Anton Jonsson Saletros | ||
Johaneko Louis-Jean | Noe Lebreton | ||
Danylo Ignatenko | Yannis Clementia | ||
Lenny Pirringuel | Moussa Sylla | ||
Aliou Badji | Norman Bassette | ||
Logan Delaurier Chaubet | Caleb Zady Sery | ||
Alexi Pitu | Bilal Brahimi |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bordeaux
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại