![]() Josip Vukovic 31 | |
![]() Fethi Ozer 39 | |
![]() Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze) 46 | |
![]() Khouma Babacar (Thay: Husamettin Yener) 60 | |
![]() Mijo Caktas (Thay: Josip Vukovic) 66 | |
![]() Ryan Mendes 70 | |
![]() Naby Youssouf Oulare 72 | |
![]() Yunus Emre Gedik (Thay: Muharrem Cinan) 76 | |
![]() Valdmiro Tualungo Paulo Lameira (Thay: Jefferson) 79 | |
![]() Hakan Bilgic (Thay: Ali Ulgen) 88 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Daniel Avramovski) 88 | |
![]() Mehmet Yilmaz (Thay: Ahmet Oguz) 89 | |
![]() Marcao (Thay: Baris Alici) 89 | |
![]() Marcao 90+6' | |
![]() Ryan Mendes 90+8' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Boluspor

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
60’ | Husamettin Yener Khouma Babacar | 46’ | Marcao Baris Alici |
79’ | Jefferson Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | 66’ | Josip Vukovic Mijo Caktas |
88’ | Daniel Avramovski Eren Aydin | 76’ | Muharrem Cinan Yunus Emre Gedik |
88’ | Ali Ulgen Hakan Bilgic | 89’ | Baris Alici Marcao |
89’ | Ahmet Oguz Mehmet Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Kubilay Anteplioglu | Baris Alici | ||
Kaan Arslan | Marcao | ||
Onur Atasayar | Mijo Caktas | ||
Eren Aydin | Yunus Emre Gedik | ||
Khouma Babacar | Tunali Mesut Can | ||
Hakan Bilgic | Ege Bilim Mustafa | ||
Ishak Karaogul | Onur Oztonga | ||
Anil Koc | Ahmet Sagat | ||
Sirachan Nas | Harun Tekin | ||
Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | Mehmet Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại