![]() Burak Asan 18 | |
![]() Ismail Koybasi 26 | |
![]() Kenneth Obinna Mamah 28 | |
![]() Marko Mihojevic (Thay: Dino Arslanagic) 46 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Husamettin Yener) 46 | |
![]() Arda Koksal (Thay: Furkan Demir) 61 | |
![]() Mesut Kesik 62 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Yalcin Kayan) 67 | |
![]() Eray Ataseven (Thay: Gokhan Alsan) 79 | |
![]() Dejvi Bregu (Thay: Melih Okutan) 79 | |
![]() (Pen) Guy Lucien Michel Landel 86 | |
![]() Isaac Atanga (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 88 | |
![]() Emre Colak (Thay: David Tijanic) 89 | |
![]() Veaceslav Posmac (Thay: Ibrahima Balde) 90 |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Boluspor

Goztepe
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Goztepe
Thay người | |||
61’ | Furkan Demir Arda Koksal | 46’ | Dino Arslanagic Marko Mihojevic |
79’ | Gokhan Alsan Eray Ataseven | 46’ | Husamettin Yener Ajdin Hasic |
79’ | Melih Okutan Dejvi Bregu | 67’ | Yalcin Kayan Romal Palmer |
90’ | Ibrahima Balde Veaceslav Posmac | 88’ | Kenneth Obinna Mamah Isaac Atanga |
89’ | David Tijanic Emre Colak |
Cầu thủ dự bị | |||
Veaceslav Posmac | Arda Ozcimen | ||
Gentian Selmani | Marko Mihojevic | ||
Eray Ataseven | Romal Palmer | ||
Dejvi Bregu | Emre Colak | ||
Arda Koksal | Isaac Atanga | ||
Erdem Can Polat | Ajdin Hasic | ||
Batuhan Isciler | Yunus Emre Gedik | ||
Ozan Papaker | Tugbey Akgun | ||
Ensar Bilir | Ugur Kaan Yildiz | ||
Berkay Atay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại