Oguz Guctekin 13 | |
Kosta Aleksic (Thay: Husamettin Yener) 45 | |
Fethi Ozer (Thay: Onur Ulas) 46 | |
Enes Alic 48 | |
Metehan Mimaroglu 64 | |
Eren Erdogan (Thay: Berk Yildiz) 70 | |
Ensar Kemaloglu (Thay: Bugra Cagiran) 74 | |
Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Moussa Djitte) 74 | |
(og) Fethi Ozer 87 | |
Mete Demir (Thay: Metehan Mimaroglu) 90 | |
Ali Ulgen (Thay: Naby Oulare) 90 | |
Ishak Karaogul (Thay: Oguz Guctekin) 90 | |
Oguzhan Berber (Thay: Firatcan Uzum) 90 | |
Samed Onur (Thay: Amilton) 90 |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Boluspor
Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
45’ | Husamettin Yener Kosta Aleksic | 74’ | Moussa Djitte Sami Gokhan Altiparmak |
46’ | Onur Ulas Fethi Ozer | 74’ | Bugra Cagiran Ensar Kemaloglu |
70’ | Berk Yildiz Eren Erdoğan | 90’ | Metehan Mimaroglu Mete Demir |
90’ | Oguz Guctekin Ishak Karaogul | 90’ | Firatcan Uzum Oguzhan Berber |
90’ | Naby Oulare Ali Ulgen | 90’ | Amilton Samed Onur |
Cầu thủ dự bị | |||
Onur Atasayar | Çağrı Fedai | ||
Eren Erdoğan | Orkun Ozdemir | ||
Kosta Aleksic | Emirhan Unal | ||
Anil Koc | Umut Islamoglu | ||
Ishak Karaogul | Mete Demir | ||
Ali Ulgen | Oguzhan Berber | ||
Kubilay Anteplioglu | Mustapha Yatabare | ||
Sirachan Nas | Samed Onur | ||
Fethi Ozer | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Vusal Iskenderli | Ensar Kemaloglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 13 | 44 | B T T T B |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | B H T H T |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại