Hakan Bilgic (Thay: Ishak Karaogul) 46 | |
Amilton 54 | |
Melih Bostan 66 | |
Kubilay Sonmez (Thay: Jefferson) 73 | |
Berk Yildiz (Thay: Ercan Coskun) 73 | |
Elias Durmaz (Thay: Bugra Cagiran) 73 | |
Mustapha Yatabare (Thay: Melih Bostan) 78 | |
Husamettin Yener (Thay: Tunahan Cicek) 81 | |
Idrissa Camara (Thay: Petar Gigic) 81 | |
Jimmy Durmaz (Thay: Amilton) 86 | |
Daniel Avramovski 90+3' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Boluspor
Genclerbirligi
9 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
46’ | Ishak Karaogul Hakan Bilgic | 73’ | Bugra Cagiran Elias Durmaz |
73’ | Ercan Coskun Berk Yildiz | 78’ | Melih Bostan Mustapha Yatabare |
73’ | Jefferson Kubilay Sonmez | 86’ | Amilton Jimmy Durmaz |
81’ | Petar Gigic Idrissa Camara | ||
81’ | Tunahan Cicek Husamettin Yener |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Cipe | Orkun Ozdemir | ||
Berk Yildiz | Musa Cagiran | ||
Kubilay Sonmez | Ozgur Cek | ||
Safa Kinali | Arda Temur | ||
Idrissa Camara | Jimmy Durmaz | ||
Hakan Bilgic | Elias Durmaz | ||
Batuhan Isciler | James Lea Siliki | ||
Kerem Paykoc | Baran Aksaka | ||
Husamettin Yener | Mustapha Yatabare | ||
Abdoulaye Diarrassouba | Oltan Karakullukcu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại