Ilker Karakas 10 | |
Joel Ngandu Kayamba 28 | |
Gökhan Gul 42 | |
Mert Kula 45+2' | |
Tugay Kacar (Thay: Burak Asan) 46 | |
Dejvi Bregu (Thay: Melih Okutan) 46 | |
Guy Serge Yameogo (Thay: Batuhan Isciler) 46 | |
Musa Sahindere (Kiến tạo: Aksel Aktas) 60 | |
Ahmet Arda Tuzcu (Thay: Ilker Karakas) 62 | |
Musa Sahindere 65 | |
Serdarcan Eralp 69 | |
Arda Koksal (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 78 | |
Gökhan Gul 81 | |
Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Aksel Aktas) 85 | |
Ozan Papaker (Thay: Gokhan Karadeniz) 89 | |
Ibrahima Balde (Kiến tạo: Ozan Papaker) 90+2' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Boluspor
Genclerbirligi
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
46’ | Burak Asan Tugay Kacar | 62’ | Ilker Karakas Ahmet Arda Tuzcu |
46’ | Melih Okutan Dejvi Bregu | 85’ | Aksel Aktas Sami Gokhan Altiparmak |
46’ | Batuhan Isciler Guy Serge Yameogo | ||
78’ | Guy Lucien Michel Landel Arda Koksal | ||
89’ | Gokhan Karadeniz Ozan Papaker |
Cầu thủ dự bị | |||
Gentian Selmani | Atalay Gokce | ||
Tugay Kacar | Ahmet Arda Tuzcu | ||
Dejvi Bregu | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Gokhan Alsan | Ataberk Gok | ||
Arda Koksal | Seyit Ali Kahya | ||
Erdem Can Polat | Abdullah Sahindere | ||
Guy Serge Yameogo | Kagan Ozkan | ||
Ozan Papaker | Ulusoy Mert Kabasakal | ||
Ensar Bilir | Ahmet Enes Akkan | ||
Huseyin Can |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại